Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Gerard Fernandez (Kiến tạo: Andres Martin)32
- Alvaro Mantilla (Kiến tạo: Inigo Vicente)50
- Ekain Zenitagoia59
- Ekain Zenitagoia (Thay: Juan Carlos Arana)59
- Ivan Morante61
- Aritz Aldasoro73
- Aritz Aldasoro (Thay: Ivan Morante)73
- Marco Sangalli (Thay: Gerard Fernandez)73
- Ekain Zenitagoia (Kiến tạo: Marco Sangalli)77
- Ruben Gonzalez (Thay: German Sanchez)84
- Junior Lago (Thay: Inigo Vicente)84
- Esteban Ariel Saveljich31
- Miki Munoz (Thay: Alex Bermejo Escribano)39
- Miki Munoz (Thay: Alex Bermejo)39
- Daniel Ojeda39
- Grego Sierra (Thay: Esteban Ariel Saveljich)46
- Ander Martin61
- Ander Martin (Thay: Unai Elgezabal)61
- Kevin Appin (Thay: Miguel Atienza)61
- Grego Sierra72
- Alex Sancris (Thay: Raul Navarro)76
- Kevin Appin86
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Burgos CF
Diễn biến Racing Santander vs Burgos CF
Thẻ vàng dành cho Kevin Appin.
Thẻ vàng cho [player1].
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
German Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ruben Gonzalez.
Marco Sangalli đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Ekain Zenitagoia đã trúng mục tiêu!
Raul Navarro rời sân và được thay thế bởi Alex Sancris.
Gerard Fernandez rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Ivan Morante vào sân và được thay thế bởi Aritz Aldasoro.
Thẻ vàng dành cho Grego Sierra.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Ivan Morante.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.
Unai Elgezabal vào sân thay Ander Martin.
Unai Elgezabal sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Ivan Morante.
Thẻ vàng cho [player1].
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Ekain Zenitagoia.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi [player2].
Inigo Vicente là người kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Burgos CF
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Daniel Fernandez Fernandez (23), German Sanchez (5), Alvaro Mantilla (2), Saul Garcia (3), Ivan Morante Ruiz (16), Clement Grenier (19), Andres Martín (11), Gerard Fernandez Castellano (17), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Raul Navarro del Río (6), Aitor Cordoba Querejeta (18), Esteban Saveljich (24), Jose Matos (23), Daniel Ojeda (7), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Alex Bermejo Escribano (10), Eduardo Espiau (19), Curro (16)
Thay người | |||
59’ | Juan Carlos Arana Ekain Zenitagoia Arana | 39’ | Alex Bermejo Miki Munoz |
73’ | Gerard Fernandez Marco Sangalli | 46’ | Esteban Ariel Saveljich Grego Sierra |
73’ | Ivan Morante Aritz Aldasoro | 61’ | Miguel Atienza Kevin Appin |
84’ | German Sanchez Ruben Gonzalez Alves | 61’ | Unai Elgezabal Ander Martin |
84’ | Inigo Vicente Lago Junior | 76’ | Raul Navarro Alex Sancris |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Gonzalez Alves | Andy | ||
Marco Sangalli | Loic Badiashile | ||
Inigo Sainz Maza Serna | Kevin Appin | ||
Juan Gutierrez Martinez | Ander Martin | ||
Pol Moreno Sanchez | Lucas Ricoy Serrano | ||
Jorge Pombo | Borja Gonzalez Tejada | ||
Lago Junior | Grego Sierra | ||
Aritz Aldasoro | Miki Munoz | ||
Ekain Zenitagoia Arana | Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
Mario Garcia Alvear | Alex Sancris | ||
Yeray Cabanzon | Samuel Rodriguez | ||
Miquel Parera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 15 | 11 | 3 | 1 | 13 | 36 | T T H T T |
2 | Sporting Gijon | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | B T H T T |
3 | Mirandes | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | B T B H T |
4 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
5 | Granada | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T T B B T |
6 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
7 | Levante | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B B T T H |
8 | Elche | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | H T T B H |
9 | Eibar | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T B B B T |
10 | Castellon | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T B T H B |
11 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
12 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
13 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
14 | Albacete | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | B H H H B |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | CD Eldense | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | H B B B T |
18 | Burgos CF | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B B B |
19 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
20 | Racing de Ferrol | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | H H H B B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại