Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juan Carlos Arana22
- Andres Martin (Kiến tạo: Juan Carlos Arana)29
- Clement Grenier50
- Aritz Aldasoro65
- Ekain Zenitagoia (Thay: Juan Carlos Arana)70
- Inigo Sainz-Maza (Thay: Clement Grenier)77
- Marco Sangalli (Thay: Andres Martin)77
- Gerard Fernandez (Thay: Inigo Vicente)90
- Pol Moreno (Thay: Aritz Aldasoro)90
- Muhammed Djetei28
- Juan Antonio Ros (Thay: Djetei Mohamed)46
- Juan Antonio (Thay: Muhammed Djetei)46
- Julio Alonso52
- Jonathan Cristian Silva (Thay: Julio Alonso)54
- Juan Antonio55
- Alvaro Rodriguez (Thay: Carlos Munoz)67
- Higinio Marin (Thay: Daniel Escriche)67
- Antonio Pacheco (Thay: Juanma Garcia)73
- Higinio Marin (Kiến tạo: Antonio Cristian)90
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Albacete
Diễn biến Racing Santander vs Albacete
Aritz Aldasoro vào sân và được thay thế bởi Pol Moreno.
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Gerard Fernandez.
Antonio Cristian đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Higinio Marin đã trúng mục tiêu!
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Clement Grenier rời sân và được thay thế bởi Inigo Sainz-Maza.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Ekain Zenitagoia.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Ekain Zenitagoia.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Carlos Munoz rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodríguez.
Carlos Munoz rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Aritz Aldasoro.
Thẻ vàng dành cho Juan Antonio.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Jonathan Cristian Silva.
Thẻ vàng dành cho Juan Antonio.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Jonathan Cristian Silva.
Thẻ vàng dành cho Julio Alonso.
Thẻ vàng dành cho Clement Grenier.
Muhammed Djetei rời sân và được thay thế bởi Juan Antonio.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Albacete
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Alvaro Mantilla Perez (2), German Sanchez (5), Ruben Gonzalez Alves (15), Saul Garcia (3), Ivan Morante Ruiz (16), Clement Grenier (19), Andres Martín (11), Aritz Aldasoro (21), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Albacete (4-4-2): Bernabe Barragan (1), Carlos Isaac (22), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Juanma Garcia (7), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Manu Fuster (10), Alberto Quiles (21), Dani Escriche (16)
Thay người | |||
70’ | Juan Carlos Arana Ekain Zenitagoia Arana | 46’ | Muhammed Djetei Juan Antonio Ros |
77’ | Andres Martin Marco Sangalli | 54’ | Julio Alonso Jonathan Silva |
77’ | Clement Grenier Inigo Sainz Maza Serna | 67’ | Carlos Munoz Alvaro Rodriguez |
90’ | Aritz Aldasoro Pol Moreno Sanchez | 67’ | Daniel Escriche Higinio Marin |
90’ | Inigo Vicente Gerard Fernandez Castellano | 73’ | Juanma Garcia Pacheco Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ekain Zenitagoia Arana | Diego Altube | ||
Marco Sangalli | Juan Antonio Ros | ||
Inigo Sainz Maza Serna | Toni Datkovic | ||
Pol Moreno Sanchez | Jonathan Silva | ||
Mario Garcia Alvear | Alvaro Rodriguez | ||
Gerard Fernandez Castellano | Pacheco Ruiz | ||
Lago Junior | Higinio Marin | ||
Juan Gutierrez Martinez | Samuel Shashoua | ||
Daniel Fernandez Fernandez | |||
Yeray Cabanzon | |||
Miquel Parera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại