Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Carmelo Sanchez (Thay: Damian Musto)
7
Aitor Gelardo
14
Kiko Olivas (Thay: Nikola Sipcic)
27
Naldo
30
Daniel Escriche
43
Pocho Roman
55
Raul Blanco (Thay: Aitor Gelardo)
59
Alvaro Sanz (Thay: Luis Perea)
66
Alvaro Gimenez (Thay: Eneko Jauregi)
66
Cedric Teguia (Thay: Pocho Roman)
73
Jose Rios (Thay: Daniel Escriche)
73
Christian Borrego (Thay: Josue Dorrio)
83
Nacho (Thay: Bebe)
83

Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Cartagena

số liệu thống kê
Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
Cartagena
Cartagena
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Racing de Ferrol vs Cartagena

Tất cả (19)
90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

83'

Bebé rời sân và Nacho vào thay.

83'

Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.

73'

Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Jose Rios.

73'

Pocho Roman rời sân và được thay thế bởi Cedric Teguia.

66'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Alvaro Gimenez.

66'

Luis Perea rời sân và được thay thế bởi Alvaro Sanz.

59'

Aitor Gelardo rời sân và được thay thế bởi Raul Blanco.

55' Thẻ vàng cho Pocho Roman.

Thẻ vàng cho Pocho Roman.

55' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' Thẻ vàng cho Daniel Escriche.

Thẻ vàng cho Daniel Escriche.

43' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

30' Thẻ vàng cho Naldo.

Thẻ vàng cho Naldo.

27'

Nikola Sipcic rời sân và được thay thế bởi Kiko Olivas.

14' Thẻ vàng cho Aitor Gelardo.

Thẻ vàng cho Aitor Gelardo.

7'

Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Carmelo Sanchez.

Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Cartagena

Racing de Ferrol (4-2-3-1): Jesus Ruiz Suarez (25), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), Naldo (5), David Castro Pazos (15), Luis Perea (24), Josep Sene (10), Josue Dorrio (17), Aitor Gelardo (14), Bebé (12), Eneko Jauregi (9)

Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Nikola Sipcic (24), Jairo Izquierdo (20), Damian Musto (18), Andy (17), Pocho Roman (37), Sergio Guerrero (6), Dani Escriche (10), Gaston Valles (7)

Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
4-2-3-1
25
Jesus Ruiz Suarez
22
Aitor Bunuel
4
Aleksa Puric
5
Naldo
15
David Castro Pazos
24
Luis Perea
10
Josep Sene
17
Josue Dorrio
14
Aitor Gelardo
12
Bebé
9
Eneko Jauregi
7
Gaston Valles
10
Dani Escriche
6
Sergio Guerrero
37
Pocho Roman
17
Andy
18
Damian Musto
20
Jairo Izquierdo
24
Nikola Sipcic
4
Pedro Alcala
2
Jorge Moreno
1
Pablo Cunat Campos
Cartagena
Cartagena
4-2-3-1
Thay người
59’
Aitor Gelardo
Raul Blanco Juncal
7’
Damian Musto
Carmelo Sanchez
66’
Luis Perea
Alvaro Sanz
27’
Nikola Sipcic
Kiko Olivas
66’
Eneko Jauregi
Alvaro Gimenez
73’
Pocho Roman
Cedric Teguia
83’
Josue Dorrio
Christian Borrego
73’
Daniel Escriche
Jose Antonio Ríos
83’
Bebe
Nacho
Cầu thủ dự bị
Yoel Rodriguez
Cedric Teguia
Alex Lopez
Martin Aguirregabiria
Emilio Bernad
Hugo González
Christian Borrego
Jose Antonio Ríos
David Carballo
Kiko Olivas
Alvaro Sanz
Alfredo Ortuno
Alvaro Gimenez
Andrija Vukcevic
Nacho
Toni Fuidias
Manu Vallejo
Carmelo Sanchez
Raul Blanco Juncal
Nono
Jesus Hernandez Mesas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
08/10 - 2023
10/03 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Racing de Ferrol

Hạng 2 Tây Ban Nha
10/03 - 2025
06/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Cartagena

Hạng 2 Tây Ban Nha
10/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-2
23/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
10/02 - 2025
H1: 3-1
03/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MirandesMirandes3016681654
2LevanteLevante30141151753
3ElcheElche3015871653
4Racing SantanderRacing Santander3015871353
5HuescaHuesca3014971651
6Real OviedoReal Oviedo301488650
7AlmeriaAlmeria30121171047
8GranadaGranada3012108946
9CordobaCordoba3012711-143
10CadizCadiz3010119241
11DeportivoDeportivo30101010440
12Sporting GijonSporting Gijon309138440
13EibarEibar3011712-240
14CastellonCastellon3011613-139
15MalagaMalaga308157-139
16Burgos CFBurgos CF3011613-839
17AlbaceteAlbacete3091011-337
18Real ZaragozaReal Zaragoza309912136
19CD EldenseCD Eldense309714-1134
20TenerifeTenerife305718-1922
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3041016-3122
22CartagenaCartagena304323-3715
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X