Mục tiêu! Cú đánh đầu của Jon Garcia Herrero giúp Ferrol dẫn trước 1-0 cho Ferrol.
![]() (VAR check) 15 | |
![]() Chema 39 | |
![]() Chema 43 | |
![]() Chema 43 | |
![]() Enrique Clemente (Thay: David Castro Pazos) 46 | |
![]() Enrique Clemente (Thay: David Castro) 46 | |
![]() Emmanuel Addai (Thay: Marciano Sanca) 54 | |
![]() Heber Pena (Thay: Chuca) 59 | |
![]() Manu Justo (Thay: Alvaro Gimenez) 59 | |
![]() Josep Sene (Thay: Alex Lopez) 59 | |
![]() Josep Sene (Kiến tạo: Heber Pena) 63 | |
![]() Fede Vico 77 | |
![]() Fede Vico (Thay: Pedro Mosquera) 77 | |
![]() Dyego Sousa (Thay: Christian Borrego) 77 | |
![]() Javi Perez (Kiến tạo: Fede Vico) 82 | |
![]() Nico Serrano 86 | |
![]() Fran Manzanara (Thay: Iker Losada) 87 | |
![]() Koldo Obieta (Thay: Javier Castro) 89 |
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Alcorcon


Diễn biến Racing de Ferrol vs Alcorcon

Ferrol được hưởng phạt góc.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ferrol có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Alcorcon không?
Cid Camacho người Đức ra hiệu cho Ferrol được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Ferrol.
Javier Castro rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Ở Ferrol, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Fede Vico đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
Quả phát bóng lên cho Alcorcon tại Estadio de A Malata.
Ferrol được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Christian Borrego vào sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.
Ferrol được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

G O O O A A A L - Nico Serrano đã trúng mục tiêu!
Christian Borrego vào sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.
Bóng an toàn khi Ferrol được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

G O O O A A A L - Javi Perez đã trúng đích!
Pedro Muslimra rời sân và được thay thế bởi Fede Vico.
Heber Pena đã hỗ trợ ghi bàn.
Alcorcon ném biên.
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Alcorcon
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Sergio Cubero (24), Jon Garcia Herrero (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Alex Lopez (8), Jesus Bernal (6), Nicolás Serrano (23), Chuca (17), Iker Losada (22), Alvaro Gimenez (20)
Alcorcon (4-2-3-1): Jesus Ruiz Suarez (1), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Chema (23), Xavi Quintilla (19), Pedro Mosquera (5), Javi Perez (16), Víctor Garcia Raja (17), Jacobo Gonzalez (8), Marciano (33), Christian Borrego (9)


Thay người | |||
46’ | David Castro Enrique Clemente | 54’ | Marciano Sanca Emmanuel Addai |
59’ | Alex Lopez Josep Sene | 77’ | Christian Borrego Dyego Sousa |
59’ | Alvaro Gimenez Manu Justo | 77’ | Pedro Mosquera Fede Vico |
59’ | Chuca Heber Pena Picos | 89’ | Javier Castro Koldo Obieta |
87’ | Iker Losada Fran Manzanara |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilio Bernad | Dyego Sousa | ||
Fran Manzanara | Javi Lara | ||
Moises Delgado | Jean-Sylvain Babin | ||
Delmas | Juan Artola | ||
Alex Martin | Iker Bilbao | ||
Nacho | Emmanuel Addai | ||
Josep Sene | Koldo Obieta | ||
Manu Justo | Juan Bravo | ||
Heber Pena Picos | Fede Vico | ||
Enrique Clemente | David Morillas | ||
Pinchi | Yan Eteki | ||
Gianfranco Farías Gazzaniga | Lucas Nunes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại