- Gaston Martirena (Kiến tạo: Adrian Martinez)3
- (VAR check)7
- Gaston Martirena (Kiến tạo: Juan Quintero)15
- Adrian Martinez (Kiến tạo: Maximiliano Salas)21
- Bruno Zuculini (Thay: Agustin Almendra)56
- Agustin Basso59
- Roger Martinez (Thay: Adrian Martinez)73
- Juan Nardoni82
- Marco Di Cesare83
- Santiago Solari (Thay: Juan Quintero)87
- Roger Martinez90+6'
- Roger Martinez90+7'
- Lucas Silva (Thay: Walace)30
- Lucas Daniel Romero42
- Lucas Silva45+3'
- Kaio Jorge (Kiến tạo: Matheus Henrique)53
- Lautaro Diaz (Thay: Gabriel Veron)78
- Alvaro Barreal (Thay: Lucas Daniel Romero)78
- Matheus Pereira82
- Kenji (Thay: Marlon)85
Thống kê trận đấu Racing Club vs Cruzeiro
số liệu thống kê
Racing Club
Cruzeiro
30 Kiểm soát bóng 70
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing Club vs Cruzeiro
Racing Club (3-4-2-1): Gabriel Arias (21), Marco Di Cesare (3), Santiago Sosa (13), Agustin Garcia Basso (2), Gaston Martirena (15), Hernan Gabriel Rojas (27), Juan Nardoni (5), Agustin Almendra (32), Juan Fernando Quintero (8), Maximiliano Salas (7), Adrian Martinez (9)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Joao Marcelo (43), Lucas Villalba (25), Marlon (3), Lucas Romero (29), Walace (20), Gabriel Veron (30), Matheus Pereira (10), Matheus Henrique (97), Kaio Jorge (19)
Racing Club
3-4-2-1
21
Gabriel Arias
3
Marco Di Cesare
13
Santiago Sosa
2
Agustin Garcia Basso
15
Gaston Martirena
27
Hernan Gabriel Rojas
5
Juan Nardoni
32
Agustin Almendra
8
Juan Fernando Quintero
7
Maximiliano Salas
9
Adrian Martinez
19
Kaio Jorge
97
Matheus Henrique
10
Matheus Pereira
30
Gabriel Veron
20
Walace
29
Lucas Romero
3
Marlon
25
Lucas Villalba
43
Joao Marcelo
12
William
1
Cassio
Cruzeiro
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Agustin Almendra Bruno Zuculini | 30’ | Walace Lucas Silva |
73’ | Adrian Martinez Roger Martínez | 78’ | Lucas Daniel Romero Alvaro Barreal |
87’ | Juan Quintero Santiago Solari | 78’ | Gabriel Veron Lautaro Diaz |
85’ | Marlon Kenji |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Cambeses | Anderson | ||
Nazareno Colombo | Wesley | ||
Leonardo Sigali | Jonathan | ||
Facundo Mura | Ze Ivaldo | ||
Santiago Quiros | Kaiki | ||
Martin Barrios | Fabrizio Peralta | ||
Bruno Zuculini | Ramiro | ||
Santiago Solari | Lucas Silva | ||
Johan Carbonero | Mateus Vital | ||
Baltasar Rodriguez | Alvaro Barreal | ||
Luciano Vietto | Lautaro Diaz | ||
Roger Martínez | Kenji |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
VĐQG Argentina
Copa Sudamericana
VĐQG Argentina
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Cruzeiro
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | Defensa y Justicia | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | Universidad Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cruzeiro | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | Universidad Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | Alianza FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | Union La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | Internacional | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | Delfin | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | Real Tomayapo | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fortaleza | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | Danubio | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Corinthians | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | Racing | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | Nacional Asuncion | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại