Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ignacio Rodriguez 12 | |
![]() Eric Ramirez 25 | |
![]() Tomas Ezequiel Guidara 29 | |
![]() Nazareno Colombo 50 | |
![]() Gaston Martirena 61 | |
![]() Adrian Fernandez (Thay: German Conti) 61 | |
![]() Santiago Solari (Thay: Federico Zaracho) 69 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Matko Miljevic) 70 | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Gabriel Alanis) 76 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Eric Ramirez) 76 | |
![]() Leonel Perez 82 | |
![]() Marco Pellegrino 85 | |
![]() Maximiliano Salas 87 | |
![]() Ramiro Degregorio (Thay: Agustin Almendra) 88 | |
![]() Facundo Mura (Thay: Gaston Martirena) 88 | |
![]() Rodrigo Cabral (Thay: Walter Mazzanti) 90 |
Thống kê trận đấu Racing Club vs CA Huracan


Diễn biến Racing Club vs CA Huracan
Walter Mazzanti rời sân và Rodrigo Cabral vào thay.
Gaston Martirena rời sân và Facundo Mura vào thay.
Agustin Almendra rời sân và Ramiro Degregorio vào thay.

Thẻ vàng cho Maximiliano Salas.

Thẻ vàng cho Marco Pellegrino.

Thẻ vàng cho Leonel Perez.
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Leonardo Sequeira.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Federico Zaracho rời sân và được thay thế bởi Santiago Solari.
German Conti rời sân và được thay thế bởi Adrian Fernandez.

Thẻ vàng cho Gaston Martirena.

Thẻ vàng cho Nazareno Colombo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tomas Ezequiel Guidara.

V À A A O O O - Eric Ramirez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ignacio Rodriguez.
Đội hình xuất phát Racing Club vs CA Huracan
Racing Club (3-4-2-1): Gabriel Arias (21), German Conti (20), Nazareno Colombo (23), Santiago Quiros (35), Gaston Martirena (15), Juan Nardoni (5), Agustin Almendra (32), Ignacio Agustin Rodriguez (19), Maximiliano Salas (7), Matias Zaracho (11), Adrian Balboa (77)
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Matko Miljevic (18), Gabriel Alanis (17), Erik Ramirez (43)


Thay người | |||
61’ | German Conti Adrian Fernandez | 70’ | Matko Miljevic Pedro Ojeda |
69’ | Federico Zaracho Santiago Solari | 76’ | Eric Ramirez Matias Tissera |
88’ | Gaston Martirena Facundo Mura | 76’ | Gabriel Alanis Leonardo Sequeira |
88’ | Agustin Almendra Ramiro Matias Degregorio | 90’ | Walter Mazzanti Rodrigo Cabral |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Cambeses | Sebastian Tomas Meza | ||
Santiago Sosa | Nicolás Goitea | ||
Martin Barrios | Matias Tissera | ||
Adrian Fernandez | Ramon Abila | ||
Santiago Solari | Agostino Spina | ||
Facundo Mura | Rodrigo Cabral | ||
Jhoan Merino | Leandro Lescano | ||
Ramiro Matias Degregorio | Pedro Ojeda | ||
Gonzalo Escudero | Franco Watson | ||
David Gonzlez | Daniel Zabala | ||
Sergio Fabian Sanchez | Leonardo Sequeira | ||
Hernan De La Fuente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại