Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Balthazar Pierret (Kiến tạo: Logan Delaurier-Chaubet)20
- Sambou Soumano38
- Pape Ndiaga Yade (Thay: Logan Delaurier Chaubet)46
- Papa Ndiaga Yade46
- Papa Ndiaga Yade (Thay: Logan Delaurier-Chaubet)46
- Kalifa Coulibaly (Thay: Denis Will Poha)56
- Kalifa Coulibaly (Kiến tạo: Garland Gbelle)58
- Noah Cadiou68
- Noah Cadiou (Thay: Garland Gbelle)68
- Samuel Loric (Thay: Jason Pendant)77
- Gustavo Sangare (Thay: Balthazar Pierret)77
- Antoine Batisse81
- Louis Mafouta (Kiến tạo: Frank Boya)33
- (Pen) Louis Mafouta45+2'
- Louis Mafouta (Kiến tạo: Kylian Kaiboue)45+3'
- Maxime Do Couto (Thay: Antoine Leautey)65
- Mohamed Jaouab74
- Mohamed Ouhatti (Thay: Kylian Kaiboue)90
- Jack Lahne (Thay: Mounir Chouiar)90
Thống kê trận đấu Quevilly vs Amiens
Diễn biến Quevilly vs Amiens
Mounir Chouiar rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouhatti.
G O O O A A L - Antoine Batisse đã trúng đích!
G O O O A A L - Antoine Batisse đã trúng đích!
Balthazar Pierret vào sân và được thay thế bởi Gustavo Sangare.
Jason Mặt dây chuyền sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Samuel Loric.
Thẻ vàng dành cho Mohamed Jaouab.
Thẻ vàng cho [player1].
Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Noah Cadiou.
Garland Gbelle sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Maxime Do Couto.
Garland Gbelle đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Kalifa Coulibaly đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Denis Will Poha rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.
Logan Delaurier-Chaubet rời sân và được thay thế bởi Papa Ndiaga Yade.
Logan Delaurier-Chaubet sẽ ra sân và anh được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Kylian Kaiboue đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Quevilly vs Amiens
Quevilly (4-2-3-1): Benjamin Leroy (1), Alpha Sissoko (58), Antoine Batisse (6), Till Cissokho (5), Jason Pendant (7), Balthazar Pierret (4), Denis Will Poha (31), Logan Delaurier Chaubet (23), Mamadou Camara (93), Garland Gbelle (12), Sambou Soumano (9)
Amiens (3-4-3): Regis Gurtner (1), Mohamed Jaouab (13), Nicholas Opoku (4), Mamadou Fofana (2), Owen Gene (25), Frank Boya (29), Kylian Kaiboue (20), Sebastian Ring (3), Antoine Leautey (7), Louis Mafouta (9), Mounir Chouiar (17)
Thay người | |||
46’ | Logan Delaurier-Chaubet Pape Ndiaga Yade | 65’ | Antoine Leautey Maxime Do Couto |
56’ | Denis Will Poha Kalifa Coulibaly | 90’ | Kylian Kaiboue Ayman Ouhatti |
68’ | Garland Gbelle Noah Cadiou | 90’ | Mounir Chouiar Jack Lahne |
77’ | Jason Pendant Samuel Loric | ||
77’ | Balthazar Pierret Gustavo Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Arsne Courel | Alexis Sauvage | ||
Nadjib Cisse | Maxime Do Couto | ||
Samuel Loric | Osaze Urhoghide | ||
Noah Cadiou | Ayoub Amraoui | ||
Gustavo Sangare | Ayman Ouhatti | ||
Kalifa Coulibaly | Jack Lahne | ||
Pape Ndiaga Yade | Jeremy Gelin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quevilly
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại