Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Francisco Venegas 4 | |
![]() Jefferson Intriago 18 | |
![]() Rodrigo Bogarin (Kiến tạo: Lucas Rodriguez) 24 | |
![]() Rodrigo Bogarin 30 | |
![]() Mauro Lainez 32 | |
![]() Facundo Almada 45 | |
![]() Jonathan Perlaza (Thay: Josue Colman) 46 | |
![]() Rodrigo Bogarin 57 | |
![]() Mauro Lainez 59 | |
![]() Kevin Escamilla (Thay: Ronaldo Cisneros) 60 | |
![]() Luis Amarilla (Thay: Rodolfo Pizarro) 60 | |
![]() Alan Torres (Thay: Jefferson Intriago) 70 | |
![]() Omar Mendoza (Thay: Jaime Valencia Gomez) 71 | |
![]() Pablo Ortiz (Thay: Francisco Venegas) 71 | |
![]() Omar Moreno (Thay: Facundo Almada) 71 | |
![]() Salvador Rodriguez (Thay: Jair Diaz) 82 | |
![]() Raul Camacho (Thay: Anderson Duarte) 82 | |
![]() Nicolas Benedetti 90+6' |
Thống kê trận đấu Queretaro FC vs Mazatlan FC


Diễn biến Queretaro FC vs Mazatlan FC

Thẻ vàng cho Nicolas Benedetti.

Thẻ vàng cho Lucas Rodriguez.
Anderson Duarte rời sân và được thay thế bởi Raul Camacho.
Jair Diaz rời sân và được thay thế bởi Salvador Rodriguez.
Facundo Almada rời sân và được thay thế bởi Omar Moreno.
Francisco Venegas rời sân và được thay thế bởi Pablo Ortiz.
Jaime Valencia Gomez rời sân và được thay thế bởi Omar Mendoza.
Jefferson Intriago rời sân và được thay thế bởi Alan Torres.
Rodolfo Pizarro rời sân và được thay thế bởi Luis Amarilla.
Ronaldo Cisneros rời sân và được thay thế bởi Kevin Escamilla.

THẺ ĐỎ! - Mauro Lainez nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Rodrigo Bogarin nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Josue Colman rời sân và được thay thế bởi Jonathan Perlaza.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Facundo Almada.

Thẻ vàng cho Mauro Lainez.

Thẻ vàng cho Rodrigo Bogarin.
Lucas Rodriguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Rodrigo Bogarin đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Queretaro FC vs Mazatlan FC
Queretaro FC (4-3-3): Jorge Hernandez (23), Jaime Gomez (12), Oscar Manzanares (3), Jose Canale (6), Francisco Venegas (17), Rodrigo Bogarin (28), Federico Lertora (14), Josue Colman (19), Lucas Rodriguez (10), Ronaldo Cisneros (18), Adonis Preciado (7)
Mazatlan FC (4-3-3): Hugo González (13), Bryan Colula (15), Facundo Almada (5), Luis Sanchez (3), Jair Diaz (4), Jordan Sierra (23), Jefferson Intriago (35), Rodolfo Pizarro (20), Nicolas Benedetti (10), Anderson Duarte (9), Mauro Lainez (14)


Thay người | |||
46’ | Josue Colman Jonathan Perlaza | 60’ | Rodolfo Pizarro Luis Amarilla |
60’ | Ronaldo Cisneros Kevin Escamilla | 70’ | Jefferson Intriago Alan Torres |
71’ | Jaime Valencia Gomez Omar Mendoza | 71’ | Facundo Almada Omar Moreno |
71’ | Francisco Venegas Pablo Ortiz | 82’ | Anderson Duarte Raul Erasmo Camacho Lastra |
82’ | Jair Diaz Salvador Rodríguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Mendoza | Gilberto Adame | ||
Pablo Barrera | Said Godnez | ||
Guillermo Allison Revuelta | Raul Erasmo Camacho Lastra | ||
Franco Russo | Omar Moreno | ||
Eduardo Armenta | Luis Amarilla | ||
Kevin Escamilla | Alan Torres | ||
Brian Rubio | Angel Leyva | ||
Pablo Ortiz | Ricardo Gutiérrez | ||
Jonathan Perlaza | Christopher Castro | ||
Daniel Lopez | Salvador Rodríguez |
Nhận định Queretaro FC vs Mazatlan FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queretaro FC
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | H T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 24 | B H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 24 | T T B T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B B T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 5 | 21 | T T B B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | B T T H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -5 | 17 | T B T H B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | T T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B B B T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T H H B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T B B T T |
14 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -7 | 13 | B B T B T |
15 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -11 | 9 | B B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | T B B B B |
17 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | H B T B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại