Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Duncan Watmore (Kiến tạo: Zian Flemming)
31
Chris Martin (Thay: Stefan Johansen)
64
Sinclair Armstrong
68
Oliver Burke (Thay: Duncan Watmore)
68
Chris Willock (Thay: Sinclair Armstrong)
69
Albert Adomah
76
Albert Adomah (Thay: Chris Willock)
76
Oliver Burke
78
George Honeyman
80
Chris Martin (Kiến tạo: Ilias Chair)
82
Andreas Voglsammer
85
Jamie Shackleton
85
Andreas Voglsammer (Thay: Tom Bradshaw)
85
Jamie Shackleton (Thay: Zian Flemming)
85
Ryan Leonard
90
Ryan Leonard (Thay: George Honeyman)
90

Thống kê trận đấu Queens Park vs Millwall

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Millwall
Millwall
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 30
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Millwall

Tất cả (25)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

George Honeyman rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

85'

Zian Flemming rời sân nhường chỗ cho Jamie Shackleton.

85'

Tom Bradshaw rời sân nhường chỗ cho Andreas Voglsammer.

85'

Zian Flemming rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Tom Bradshaw rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Ilias Chair đã kiến tạo thành bàn.

82' G O O O A A A L - Chris Martin đã trúng đích!

G O O O A A A L - Chris Martin đã trúng đích!

82' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

80' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78' G O O O A A A L - Oliver Burke đã trúng đích!

G O O O A A A L - Oliver Burke đã trúng đích!

78' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

76'

Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.

76'

Chris Willock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Sinclair Armstrong sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.

68'

Duncan Watmore rời sân nhường chỗ cho Oliver Burke.

68' Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.

Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.

64'

Stefan Johansen rời sân nhường chỗ cho Chris Martin.

64'

Stefan Johansen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Queens Park vs Millwall

Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Sinclair Armstrong (30), Jamal Lowe (18), Ilias Chair (10)

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Duncan Watmore (19), Tom Bradshaw (9)

Queens Park
Queens Park
4-3-3
1
Seny Dieng
27
Ethan Laird
4
Rob Dickie
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
17
Andre Dozzell
15
Sam Field
6
Stefan Johansen
30
Sinclair Armstrong
18
Jamal Lowe
10
Ilias Chair
9
Tom Bradshaw
19
Duncan Watmore
10
Zian Flemming
39
George Honeyman
23
George Saville
8
Billy Mitchell
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
15
Charlie Cresswell
2
Danny McNamara
1
George Long
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
64’
Stefan Johansen
Chris Martin
68’
Duncan Watmore
Oliver Burke
69’
Albert Adomah
Chris Willock
85’
Zian Flemming
Jamie Shackleton
76’
Chris Willock
Albert Adomah
85’
Tom Bradshaw
Andreas Voglsammer
90’
George Honeyman
Ryan Leonard
Cầu thủ dự bị
Chris Willock
Bartosz Bialkowski
Jordan Archer
Scott Malone
Osman Kakay
Oliver Burke
Joseph Gubbins
Jamie Shackleton
Albert Adomah
Ryan Leonard
Tim Iroegbunam
Romain Esse
Chris Martin
Andreas Voglsammer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2013
26/04 - 2014
09/12 - 2020
18/03 - 2021
07/08 - 2021
16/02 - 2022
15/09 - 2022
11/02 - 2023
26/12 - 2023
H1: 1-0
20/01 - 2024
H1: 1-0
21/09 - 2024
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X