![]() Richard Dunne 45' | |
![]() (o.g.)Richard Dunne 67' | |
![]() Glen Johnson 71' | |
![]() Karl Henry 80' | |
![]() Martin Skrtel 82' | |
![]() Philippe Coutinho 86' | |
![]() Eduardo Vargas(assist)Charlie Austin 87' | |
![]() Philippe Coutinho(assist)Steven Gerrard 90' | |
![]() Eduardo Vargas(assist)Leroy Fer 90' | |
![]() (o.g.)Steven Caulker 90' |
Tổng thuật Queens Park vs Liverpool
- Liverpool thắng 9 trong 12 trận đấu với QPR ở Premier League (hòa 1, thua 2).- Chiến thắng trước West Brom vòng trước là chiến thắng duy nhất của Liverpool trong 5 trận đấu gần nhất của họ, tính trong 90 phút.
- Liverpool có 50% chiến thắng trên sân khách.
- QPR đã thua 5 trận ở mùa này, nhưng chỉ có 1 trong đó diễn ra ở sân nhà của họ.
- QPR có 55% chiến thắng trên sân nhà.
![]() |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Thành tích gần đây Queens Park
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Liverpool
Premier League
Carabao Cup
Champions League
Premier League
Champions League
Premier League
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 7 | 2 | 42 | 73 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 11 | 3 | 30 | 62 | H H T T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 6 | 8 | 14 | 57 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 17 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | T B T T T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 0 | 51 | T B T T T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | T B T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 2 | 47 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 | B H B B H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | T T T H T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | H B T B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -4 | 38 | T H T B H |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | 13 | 37 | B H B B T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 14 | 10 | -5 | 35 | H H H B H |
16 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -17 | 35 | T B H B H |
17 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -16 | 32 | B H T T T |
18 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -34 | 20 | B B B T B |
19 | ![]() | 31 | 4 | 5 | 22 | -45 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -51 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại