Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ilias Chair (Kiến tạo: Stefan Johansen)10
- Ethan Laird (Kiến tạo: Kenneth Paal)15
- Chris Willock (Kiến tạo: Stefan Johansen)40
- Tyler Roberts (Thay: Chris Willock)53
- Osman Kakay (Thay: Lyndon Dykes)70
- Albert Adomah (Thay: Stefan Johansen)71
- Sinclair Armstrong (Thay: Ilias Chair)81
- Tyler Roberts90
- Tyler Roberts90+4'
- Ryan Woods (Thay: Ryan Longman)46
- Randell Williams (Thay: Cyrus Christie)57
- Tyler Smith (Thay: Andy Cannon)75
- Jacob Greaves83
- Tyler Smith (Kiến tạo: Regan Slater)85
Thống kê trận đấu Queens Park vs Hull City
Diễn biến Queens Park vs Hull City
Thẻ vàng cho Tyler Roberts.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Tyler Smith là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Jacob Greaves.
Chủ tịch Ilias sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Andy Cannon sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.
Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Lyndon Dykes sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Osman Kakay.
Cyrus Christie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Randell Williams.
Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Roberts.
Chris Willock sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ryan Longman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Woods.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Chris Willock là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Ethan Laird là mục tiêu!
G O O O A A A L - Ghế Ilias đang ở mục tiêu!
G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi điểm.
Đội hình xuất phát Queens Park vs Hull City
Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9), Chris Willock (7)
Hull City (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Cyrus Christie (33), Tobias Figueiredo (6), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Alfie Jones (5), Regan Slater (27), Ryan Longman (16), Andy Cannon (14), Benjamin Tetteh (30), Oscar Estupinan (19)
Thay người | |||
53’ | Chris Willock Tyler Roberts | 46’ | Ryan Longman Ryan Woods |
70’ | Lyndon Dykes Osman Kakay | 57’ | Cyrus Christie Randell Williams |
71’ | Stefan Johansen Albert Adomah | 75’ | Andy Cannon Tyler Smith |
81’ | Ilias Chair Sinclair Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Osman Kakay | Callum Jones | ||
Leon Balogun | Randell Williams | ||
Conor Masterson | Tyler Smith | ||
Albert Adomah | Sean McLoughlin | ||
Jordan Archer | Ryan Woods | ||
Sinclair Armstrong | Nathan Baxter | ||
Tyler Roberts | Matty Jacob |
Nhận định Queens Park vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại