Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Marcus Forss 26 | |
![]() Ilias Chair 34 | |
![]() Marcus Forss 45+3' | |
![]() Harvey Cartwright (Thay: Matt Ingram) 67 | |
![]() Moses Odubajo (Thay: Luke Amos) 69 | |
![]() Ilias Chair (Kiến tạo: Moses Odubajo) 75 | |
![]() Tyler Smith (Thay: Marcus Forss) 81 | |
![]() Greg Docherty (Thay: Ryan Longman) 82 | |
![]() Charlie Austin 90 | |
![]() Andre Gray (Thay: Charlie Austin) 90 | |
![]() Regan Slater (Thay: George Honeyman) 90 |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Hull


Diễn biến Queens Park vs Hull
George Honeyman sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Regan Slater.
Charlie Austin sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
Charlie Austin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Charlie Austin.
Ryan Longman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Greg Docherty.
Marcus Forss ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.

G O O O A A A L - Ghế Ilias đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Luke Amos sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Moses Odubajo.
Matt Ingram sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harvey Cartwright.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Marcus Forss.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ghế Ilias.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Marcus Forss đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát Queens Park vs Hull
Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Dion Sanderson (28), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Jeff Hendrick (27), Sam Field (15), Chris Willock (21), Luke Amos (8), Ilias Chair (10), Charlie Austin (11)
Hull (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Di'Shon Bernard (24), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Richard Smallwood (6), Alfie Jones (5), Ryan Longman (16), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Marcus Forss (44)


Thay người | |||
69’ | Luke Amos Moses Odubajo | 67’ | Matt Ingram Harvey Cartwright |
90’ | Charlie Austin Andre Gray | 81’ | Marcus Forss Tyler Smith |
82’ | Ryan Longman Greg Docherty | ||
90’ | George Honeyman Regan Slater |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Dozzell | Liam Walsh | ||
Stefan Johansen | Regan Slater | ||
George Thomas | Harvey Cartwright | ||
Andre Gray | Greg Docherty | ||
Dominic Ball | George Moncur | ||
Moses Odubajo | Brandon Fleming | ||
David Marshall | Tyler Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Hull
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại