Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Queens Park vs Cardiff City hôm nay 05-03-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 05/3
Kết thúc



![]() Andre Gray 38 | |
![]() Joel Bagan (Thay: Alfie Doughty) 56 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Will Vaulks) 56 | |
![]() Isaak Davies (Kiến tạo: Joel Bagan) 70 | |
![]() Rob Dickie 73 | |
![]() Rubin Colwill 74 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Lee Wallace) 81 | |
![]() Luke Amos (Thay: Chris Willock) 81 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill) 82 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Sam Field) 85 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Sam Field sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.
Sam Field sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Rubin Colwill là mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
G O O O A A A L - Isaak Davies đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Will Vaulks ra đi và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.
Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alfie Doughty ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joel Bagan.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Andre Gray đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Queens Park (3-4-2-1): David Marshall (25), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Moses Odubajo (22), Sam Field (15), Jeff Hendrick (27), Lee Wallace (3), Chris Willock (21), Ilias Chair (10), Andre Gray (19)
Cardiff City (3-5-2): Alex Smithies (25), Perry Ng (38), Aden Flint (5), Mark McGuinness (2), Cody Drameh (17), Ryan Wintle (15), Will Vaulks (6), Joe Ralls (8), Alfie Doughty (18), Rubin Colwill (27), Jordan Hugill (9)
Thay người | |||
81’ | Chris Willock Luke Amos | 56’ | Alfie Doughty Joel Bagan |
81’ | Lee Wallace Albert Adomah | 56’ | Will Vaulks Isaak Davies |
85’ | Sam Field Andre Dozzell | 82’ | Jordan Hugill Uche Ikpeazu |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Amos | Dillon Phillips | ||
Andre Dozzell | Marlon Pack | ||
Dominic Ball | Joel Bagan | ||
Sam McCallum | Oliver Denham | ||
Osman Kakay | Uche Ikpeazu | ||
Albert Adomah | Isaak Davies | ||
Murphy Mahoney | Eli King |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |