Thứ Tư, 02/04/2025
Andre Gray
38
Joel Bagan (Thay: Alfie Doughty)
56
Isaak Davies (Thay: Will Vaulks)
56
Isaak Davies (Kiến tạo: Joel Bagan)
70
Rob Dickie
73
Rubin Colwill
74
Albert Adomah (Thay: Lee Wallace)
81
Luke Amos (Thay: Chris Willock)
81
Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill)
82
Andre Dozzell (Thay: Sam Field)
85

Thống kê trận đấu Queens Park vs Cardiff City

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Cardiff City
Cardiff City
72 Kiểm soát bóng 28
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Cardiff City

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85'

Sam Field sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.

85'

Sam Field sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

82'

Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

81'

Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.

75' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

74' G O O O A A A L - Rubin Colwill là mục tiêu!

G O O O A A A L - Rubin Colwill là mục tiêu!

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

70' G O O O A A A L - Isaak Davies đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Isaak Davies đang nhắm đến!

70' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

56'

Will Vaulks ra đi và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.

56'

Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

56'

Alfie Doughty ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joel Bagan.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

38' G O O O A A A L - Andre Gray đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Andre Gray đang nhắm đến!

38' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Queens Park vs Cardiff City

Queens Park (3-4-2-1): David Marshall (25), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Moses Odubajo (22), Sam Field (15), Jeff Hendrick (27), Lee Wallace (3), Chris Willock (21), Ilias Chair (10), Andre Gray (19)

Cardiff City (3-5-2): Alex Smithies (25), Perry Ng (38), Aden Flint (5), Mark McGuinness (2), Cody Drameh (17), Ryan Wintle (15), Will Vaulks (6), Joe Ralls (8), Alfie Doughty (18), Rubin Colwill (27), Jordan Hugill (9)

Queens Park
Queens Park
3-4-2-1
25
David Marshall
4
Rob Dickie
20
Jimmy Dunne
6
Yoann Barbet
22
Moses Odubajo
15
Sam Field
27
Jeff Hendrick
3
Lee Wallace
21
Chris Willock
10
Ilias Chair
19
Andre Gray
9
Jordan Hugill
27
Rubin Colwill
18
Alfie Doughty
8
Joe Ralls
6
Will Vaulks
15
Ryan Wintle
17
Cody Drameh
2
Mark McGuinness
5
Aden Flint
38
Perry Ng
25
Alex Smithies
Cardiff City
Cardiff City
3-5-2
Thay người
81’
Chris Willock
Luke Amos
56’
Alfie Doughty
Joel Bagan
81’
Lee Wallace
Albert Adomah
56’
Will Vaulks
Isaak Davies
85’
Sam Field
Andre Dozzell
82’
Jordan Hugill
Uche Ikpeazu
Cầu thủ dự bị
Luke Amos
Dillon Phillips
Andre Dozzell
Marlon Pack
Dominic Ball
Joel Bagan
Sam McCallum
Oliver Denham
Osman Kakay
Uche Ikpeazu
Albert Adomah
Isaak Davies
Murphy Mahoney
Eli King

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/10 - 2022
27/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X