Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Queens Park vs Cardiff City hôm nay 20-10-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 20/10
Kết thúc



![]() Perry Ng 1 | |
![]() Perry Ng 3 | |
![]() Jack Simpson 18 | |
![]() (Pen) Lyndon Dykes 19 | |
![]() Curtis Nelson (Thay: Romaine Sawyers) 22 | |
![]() Stefan Johansen 26 | |
![]() Curtis Nelson 28 | |
![]() Lyndon Dykes (Kiến tạo: Ilias Chair) 33 | |
![]() Tom Sang (Thay: Perry Ng) 46 | |
![]() Niels Nkounkou 54 | |
![]() Andre Dozzell 59 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Sinclair Armstrong) 59 | |
![]() Mark Harris 61 | |
![]() Mark Harris (Thay: Callum Robinson) 61 | |
![]() Ryan Wintle 70 | |
![]() Luke Amos 71 | |
![]() Luke Amos (Thay: Tim Iroegbunam) 71 | |
![]() Mark Harris 73 | |
![]() Kenneth Paal (Kiến tạo: Sam Field) 74 | |
![]() Osman Kakay 75 | |
![]() Taylor Richards 75 | |
![]() Joe Ralls 76 | |
![]() Joe Ralls (Thay: Ryan Wintle) 76 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace (Thay: Callum O'Dowda) 76 | |
![]() Macauley Bonne (Thay: Lyndon Dykes) 76 | |
![]() Osman Kakay (Thay: Ethan Laird) 76 | |
![]() Taylor Richards (Thay: Ilias Chair) 76 | |
![]() Kenneth Paal 79 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Kenneth Paal.
Thẻ vàng cho [player1].
Callum O'Dowda sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jaden Philogene-Bidace.
Chủ tịch Ilias sẽ ra đi và ông ấy được thay thế bởi Taylor Richards.
Chủ tịch Ilias sẽ ra đi và ông ấy được thay thế bởi Taylor Richards.
[player1] sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ethan Laird sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Osman Kakay.
Callum O'Dowda sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ethan Laird sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Osman Kakay.
Ethan Laird sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.
Ryan Wintle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Ralls.
Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.
G O O O A A A L - Kenneth Paal đang nhắm vào mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Mark Harris.
Tim Iroegbunam ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.
Tim Iroegbunam sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Ryan Wintle.
Thẻ vàng cho [player1].
Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Leon Balogun (26), Jake Clarke-Salter (5), Kenneth Paal (22), Stefan Johansen (6), Sam Field (15), Tim Iroegbunam (47), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30), Lyndon Dykes (9)
Cardiff City (5-3-2): Ryan Allsop (1), Andy Rinomhota (35), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Jack Simpson (26), Niels Nkounkou (37), Ryan Wintle (6), Romaine Sawyers (19), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47), Sheyi Ojo (10)
Thay người | |||
59’ | Sinclair Armstrong Andre Dozzell | 22’ | Romaine Sawyers Curtis Nelson |
71’ | Tim Iroegbunam Luke Amos | 46’ | Perry Ng Tom Sang |
76’ | Ilias Chair Taylor Richards | 61’ | Callum Robinson Mark Thomas Harris |
76’ | Lyndon Dykes Macauley Bonne | 76’ | Ryan Wintle Joe Ralls |
76’ | Ethan Laird Osman Kakay | 76’ | Callum O'Dowda Jaden Philogene-Bidace |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Jak Alnwick | ||
Rob Dickie | Curtis Nelson | ||
Andre Dozzell | Kion Etete | ||
Taylor Richards | Mark Thomas Harris | ||
Macauley Bonne | Tom Sang | ||
Luke Amos | Joe Ralls | ||
Osman Kakay | Jaden Philogene-Bidace |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |