Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tim Iroegbunam24
- Andre Dozzell (Thay: Ilias Chair)35
- Stefan Johansen37
- Osman Kakay57
- Sam Field59
- Jamal Lowe66
- Albert Adomah (Thay: Chris Martin)75
- Taylor Richards88
- Taylor Richards (Thay: Tim Iroegbunam)88
- Sam Gallagher14
- Sammie Szmodics (Kiến tạo: Lewis Travis)45+2'
- Sam Gallagher (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello)60
- Ryan Hedges69
- Ryan Hedges (Thay: Sammie Szmodics)69
- Tyler Morton80
- Tyler Morton (Thay: Tyrhys Dolan)80
- Ashley Phillips (Thay: John Buckley)90
Thống kê trận đấu Queens Park vs Blackburn Rovers
Diễn biến Queens Park vs Blackburn Rovers
John Buckley rời sân nhường chỗ cho Ashley Phillips.
Tim Iroegbunam rời sân và vào thay là Taylor Richards.
Tyrhys Dolan rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Morton.
Chris Martin rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.
Sammie Szmodics rời sân nhường chỗ cho Ryan Hedges.
Thẻ vàng cho Jamal Lowe.
Joe Rankin-Costello đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Sam Gallagher đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Sam Field.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Osman Kakay.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Lewis Travis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Stefan Johansen.
Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.
Ilias Chair rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Queens Park vs Blackburn Rovers
Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Jimmy Dunne (3), Rob Dickie (4), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Jamal Lowe (18), Chris Martin (14), Ilias Chair (10)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sorba Thomas (14), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
35’ | Ilias Chair Andre Dozzell | 69’ | Sammie Szmodics Ryan Hedges |
75’ | Chris Martin Albert Adomah | 80’ | Tyrhys Dolan Tyler Morton |
88’ | Tim Iroegbunam Taylor Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Joe Hilton | ||
Joseph Gubbins | Harry Pickering | ||
Taylor Richards | Jake Garrett | ||
Andre Dozzell | Ashley Phillips | ||
Luke Amos | Tyler Morton | ||
Elijah Dixon-Bonner | Ryan Hedges | ||
Albert Adomah | Ben Brereton Diaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại