Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Queen's Park vs Ayr United hôm nay 21-09-2024

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 21/9

Kết thúc

Queen's Park

Queen's Park

1 : 1

Ayr United

Ayr United

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 21/09/2024
Vòng 6 - Hạng 2 Scotland
Hampden Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Cameron Kerr (Kiến tạo: Roddy MacGregor)35
  • Alex Bannon (Thay: Jack Turner)46
  • Will Tizzard (Thay: Charlie Fox)46
  • Barry Hepburn (Kiến tạo: Jack Thomson)52
  • Aaron Healy (Thay: Ben McPherson)65
  • Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Ryan Duncan)67
  • Louis Longridge (Thay: Josh Hinds)67
  • Will Tizzard70
  • Cameron Kerr72
  • Magnus MacKenzie (Thay: Joshua Scott)74
  • Liam McLeish (Thay: Jack Spong)79
  • Lucas McCormick (Thay: Barry Hepburn)79
  • Liam McLeish (Thay: Will Tizzard)87
  • Henry Fieldson (Thay: Jack Turner)87
  • Magnus MacKenzie88
  • Louis Longridge90+1'
  • Ben Dempsey13
  • Jamie Murphy (Kiến tạo: Ahkeem Rose)44
  • Roy Syla (Thay: Jake Hastie)46
  • Ethan Walker (Thay: Ryan Howley)46
  • Ben Dempsey (Kiến tạo: Dylan Watret)57
  • Mark McKenzie (Thay: Anton Dowds)67
  • Francis Amartey (Thay: Ahkeem Rose)67
  • Mark McKenzie (Thay: George Oakley)75
  • Jack Senga-Ngoyi (Thay: Jamie Murphy)79
  • Roy Syla79
  • Frankie Musonda (Thay: Dylan Watret)83
  • Paul Smith (Thay: Logan Chalmers)86
  • Fraser Bryden (Thay: Jack Young)86
  • Jamie Hislop (Thay: Alfie Bavidge)90

Thống kê trận đấu Queen's Park vs Ayr United

số liệu thống kê
Queen's Park
Queen's Park
Ayr United
Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Queen's Park vs Ayr United

Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Cammy Kerr (30), Will Tizzard (15), Dane Murray (25), Joshua Scott (3), Sean Welsh (4), Jack Turner (20), Josh Hinds (19), Roddy MacGregor (14), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17)

Ayr United (4-4-2): Liam Russell (38), Dylan Watret (32), George Stanger (14), Nicholas McAllister (2), Patrick Reading (3), Jay Henderson (17), Ben Dempsey (8), Ryan Howley (25), Jake Hastie (16), George Oakley (9), Alfie Bavidge (36)

Queen's Park
Queen's Park
4-2-3-1
1
Callum Ferrie
30
Cammy Kerr
15
Will Tizzard
25
Dane Murray
3
Joshua Scott
4
Sean Welsh
20
Jack Turner
19
Josh Hinds
14
Roddy MacGregor
23
Ryan Duncan
17
Zak Rudden
36
Alfie Bavidge
9
George Oakley
16
Jake Hastie
25
Ryan Howley
8
Ben Dempsey
17
Jay Henderson
3
Patrick Reading
2
Nicholas McAllister
14
George Stanger
32
Dylan Watret
38
Liam Russell
Ayr United
Ayr United
4-4-2
Thay người
67’
Josh Hinds
Louis Longridge
46’
Jake Hastie
Roy Syla
67’
Ryan Duncan
Rocco Hickey-Fugaccia
46’
Ryan Howley
Ethan Walker
74’
Joshua Scott
Magnus MacKenzie
75’
George Oakley
Mark McKenzie
87’
Will Tizzard
Liam Mcleish
83’
Dylan Watret
Frankie Musonda
87’
Jack Turner
Henry Fieldson
90’
Alfie Bavidge
Jamie Hislop
Cầu thủ dự bị
Michael Collie
Mark McKenzie
Louis Longridge
Frankie Musonda
Calum Ferrie
Roy Syla
Liam Mcleish
Jack Mcintyre
Jack Wills
Jamie Hislop
Rocco Hickey-Fugaccia
Ethan Walker
Tyrece McDonnell
Magnus MacKenzie
Henry Fieldson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Scotland
06/08 - 2022
08/10 - 2022
04/02 - 2023
22/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
04/11 - 2023
27/01 - 2024
23/03 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Queen's Park

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Ayr United

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk1310211932H T T T T
2LivingstonLivingston13751826T T B H T
3Ayr UnitedAyr United13643722B B T B H
4Queen's ParkQueen's Park13643222H B T H T
5Partick ThistlePartick Thistle13553420H T T T H
6Hamilton AcademicalHamilton Academical13436-215B B T T B
7Raith RoversRaith Rovers13436-415H B T T H
8Greenock MortonGreenock Morton13256-911H B B B H
9Dunfermline AthleticDunfermline Athletic13238-59H B T B B
10AirdrieoniansAirdrieonians131210-205B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow