- Sean Welsh39
- Jack Turner41
- Ruari Paton (Kiến tạo: Dominic Thomas)63
- Sean Welsh65
- MacKenzie Carse (Thay: Louis Longridge)71
- Jack Spong (Thay: Jack Turner)71
- Stuart McKinstry (Thay: Cameron Bruce)72
- Ben McPherson (Thay: Zach Mauchin)83
- Jamie Murphy40
- Jamie Murphy62
- Fraser Bryden (Thay: Jamie Murphy)67
- Mark McKenzie (Kiến tạo: Fraser Bryden)74
- Aiden McGeady (Thay: Anton Dowds)75
- Ahkeem Rose (Thay: Mark McKenzie)83
- Fraser Bryden87
- Patrick Reading89
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Ayr United
số liệu thống kê
Queen's Park
Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Ayr United
Queen's Park (3-4-3): Callum Ferrie (1), Alex Bannon (4), Jack Thomson (8), Thomas Robson (3), Zach Mauchin (33), Sean Welsh (44), Jack Turner (20), Cameron Bruce (16), Louis Longridge (23), Dom Thomas (11), Ruari Paton (9)
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (1), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Logan Chalmers (11), Roy Syla (20), Ben Dempsey (8), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22), Anton Dowds (16)
Queen's Park
3-4-3
1
Callum Ferrie
4
Alex Bannon
8
Jack Thomson
3
Thomas Robson
33
Zach Mauchin
44
Sean Welsh
20
Jack Turner
16
Cameron Bruce
23
Louis Longridge
11
Dom Thomas
9
Ruari Paton
16
Anton Dowds
22
Mark McKenzie
15
Jamie Murphy
8
Ben Dempsey
20
Roy Syla
11
Logan Chalmers
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
14
George Stanger
2
Nicholas McAllister
1
Charlie Albinson
Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Jack Turner Jack Spong | 67’ | Jamie Murphy Fraser Bryden |
71’ | Louis Longridge MacKenzie Carse | 75’ | Anton Dowds Aiden McGeady |
72’ | Cameron Bruce Stuart McKinstry | 83’ | Mark McKenzie Ahkeem Rose |
83’ | Zach Mauchin Ben McPherson |
Cầu thủ dự bị | |||
Callan Mckenna | Robbie Mutch | ||
Ben McPherson | Ahkeem Rose | ||
Jack Spong | Paul Smith | ||
Will Tizzard | Fraser Bryden | ||
Stuart McKinstry | Aiden McGeady | ||
Scott Williamson | Scott Tomlinson | ||
Reid Lewis | Francis Amartey | ||
Pat Jarrett | Dylan Watret | ||
MacKenzie Carse | Jack Sanders |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | H T T T T |
2 | Livingston | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T B H T |
3 | Ayr United | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | B B T B H |
4 | Queen's Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H B T H T |
5 | Partick Thistle | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H T T T H |
6 | Hamilton Academical | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
7 | Raith Rovers | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T T H |
8 | Greenock Morton | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | -5 | 9 | H B T B B |
10 | Airdrieonians | 13 | 1 | 2 | 10 | -20 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại