Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Queen's Park vs Ayr United hôm nay 06-08-2022

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 06/8

Kết thúc

Queen's Park

Queen's Park

2 : 3

Ayr United

Ayr United

Hiệp một: 2-0
T7, 01:45 06/08/2022
Vòng 2 - Hạng 2 Scotland
Ochilview Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Simon Murray (Kiến tạo: Dominic Thomas)18
  • Dominic Thomas (Kiến tạo: Alex Bannon)32
  • Stephen Eze (Thay: Lee Kilday)63
  • Jason Naismith (Thay: Alex Bannon)63
  • Pat Jarrett (Thay: Liam Brown)69
  • Dominic Thomas75
  • Lewis Moore (Thay: Joshua McPake)80
  • Scott Williamson (Thay: Simon Murray)80
  • Tommy Robson83
  • Dipo Akinyemi (Kiến tạo: Mark McKenzie)46
  • Daire O'Connor (Thay: Jayden Mitchell-Lawson)46
  • Mark McKenzie (Thay: Fraser Bryden)46
  • Sean McGinty (Kiến tạo: Ben Dempsey)78
  • Jordan Houston (Thay: Nicholas McAllister)89
  • Alex Kirk (Thay: Sam Ashford)90
  • (Pen) Dipo Akinyemi90+2'

Thống kê trận đấu Queen's Park vs Ayr United

số liệu thống kê
Queen's Park
Queen's Park
Ayr United
Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Queen's Park vs Ayr United

Queen's Park (4-2-3-1): Calum Ferrie (1), Jake Davidson (12), Lee Kilday (4), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Alex Bannon (25), Liam Brown (6), Josh McPake (10), Grant Savoury (21), Dom Thomas (11), Simon Murray (23)

Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (21), Nicholas McAllister (17), Frankie Musonda (4), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Sam Ashford (23), Ben Dempsey (8), Andy Murdoch (6), Jayden Mitchell-Lawson (11), Dipo Akinyemi (9), Fraser Bryden (30)

Queen's Park
Queen's Park
4-2-3-1
1
Calum Ferrie
12
Jake Davidson
4
Lee Kilday
5
Charles John Fox
3
Thomas Robson
25
Alex Bannon
6
Liam Brown
10
Josh McPake
21
Grant Savoury
11
Dom Thomas
23
Simon Murray
30
Fraser Bryden
9 2
Dipo Akinyemi
11
Jayden Mitchell-Lawson
6
Andy Murdoch
8
Ben Dempsey
23
Sam Ashford
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
4
Frankie Musonda
17
Nicholas McAllister
21
Charlie Albinson
Ayr United
Ayr United
4-4-2
Thay người
63’
Alex Bannon
Jason Naismith
46’
Fraser Bryden
Mark McKenzie
63’
Lee Kilday
Stephen Eze
46’
Jayden Mitchell-Lawson
Daire O'Connor
69’
Liam Brown
Pat Jarrett
89’
Nicholas McAllister
Jordan Houston
80’
Joshua McPake
Lewis Moore
90’
Sam Ashford
Alex Kirk
80’
Simon Murray
Scott Williamson
Cầu thủ dự bị
Jacques Heraghty
Aidan McAdams
Jason Naismith
Mark McKenzie
Louis Longridge
Alex Kirk
Lewis Moore
Mikey Hewitt
Cameron Bruce
Finn Ecrepont
Scott Williamson
Jordan Houston
Gregor Nicol
Paul Smith
Pat Jarrett
Michael Moffat
Stephen Eze
Daire O'Connor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Scotland
06/08 - 2022
08/10 - 2022
04/02 - 2023
22/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
04/11 - 2023
27/01 - 2024
23/03 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Queen's Park

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Ayr United

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X