Ném biên dành cho Thổ Nhĩ Kỳ ở Torshavn.
- Rene Joensen22
- Viljormur Davidsen (Kiến tạo: Soelvi Vatnhamar)51
- Mads Boe Mikkelsen (Thay: Rene Joensen)57
- Joan Simun Edmundsson (Kiến tạo: Jakup Andreasen)59
- Klaemint Olsen (Thay: Joan Simun Edmundsson)72
- Teitur Gestsson87
- Patrik Johannesen (Thay: Meinhard Olsen)90
- Berkan Kutlu50
- Halil Dervisoglu (Thay: Berkan Kutlu)60
- Serdar Gurler (Thay: Kerem Akturkoglu)60
- Ismail Yuksek (Thay: Yunus Akgun)60
- Umut Bozok (Thay: Evren Eren Elmali)82
- Serdar Gurler (Kiến tạo: Serdar Dursun)89
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Thổ Nhĩ Kỳ
Diễn biến Quần đảo Faroe vs Thổ Nhĩ Kỳ
Serhiy Boiko cho Thổ Nhĩ Kỳ một quả phát bóng lên.
Serhiy Boiko ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Quần đảo Faroe.
Hakan Ericson đang thay người thứ ba của đội tại Torsvollur với Patrik Johannesen thay Meinhard Egilsson Olsen.
Quả phát bóng lên cho Quần đảo Faroe tại Torsvollur.
Đá phạt cho Quần đảo Faroe trong hiệp của họ.
Kaan Ayhan sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Thổ Nhĩ Kỳ.
Liệu Thổ Nhĩ Kỳ có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong quần đảo Faroe không?
Serdar Dursun nhạc cụ với một sự hỗ trợ tốt.
Thổ Nhĩ Kỳ trở lại trong trận đấu ở Torshavn. Serdar Gürler đã ghi bàn nâng tỷ số lên 2-1.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Torshavn.
Thổ Nhĩ Kỳ tấn công nhưng pha đánh đầu của Irfan Kahveci không tìm trúng đích.
Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Teitur Matras Gestsson (Quần đảo Faroe) đã nhận thẻ vàng từ Serhiy Boiko.
Quần đảo Faroe có một quả phát bóng lên.
Serdar Gürler cho Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện một pha tấn công nhưng không trúng mục tiêu.
Serhiy Boiko ra hiệu cho Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên bên phần sân của Quần đảo Faroe.
Liệu Thổ Nhĩ Kỳ có thể giành được bóng từ một pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Quần đảo Faroe?
Đá phạt cho Thổ Nhĩ Kỳ trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Quần đảo Faroe ở một nửa của Thổ Nhĩ Kỳ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Torshavn.
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Thổ Nhĩ Kỳ
Quần đảo Faroe (4-5-1): Teitur Matras Gestsson (12), Gilli Rolantsson (14), Heini Vatnsdal (4), Gunnar Vatnhamar (16), Viljormur Davidsen (3), Joannes Bjartalid (7), Solvi Vatnhamar (10), Jakup Biskopsto Andreasen (22), Rene Joensen (20), Meinhard Egilsson Olsen (18), Joan Edmundsson (9)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-4-2): Altay Bayindir (1), Zeki Celik (2), Ozan Kabak (15), Kaan Ayhan (22), Evren Eren Elmali (3), Yunus Akgun (14), Ferdi Kadioglu (20), Berkan Kutlu (18), Kerem Akturkoglu (7), Irfan Kahveci (8), Serdar Dursun (19)
Thay người | |||
57’ | Rene Joensen Mads Boe Mikkelsen | 60’ | Yunus Akgun Ismail Yuksek |
72’ | Joan Simun Edmundsson Klaemint Andrasson Olsen | 60’ | Berkan Kutlu Halil Dervisoglu |
90’ | Meinhard Olsen Patrik Johannesen | 60’ | Kerem Akturkoglu Serdar Gürler |
82’ | Evren Eren Elmali Umut Bozok |
Cầu thủ dự bị | |||
Gunnar Nielsen | Dogan Alemdar | ||
Mattias Lamhauge | Ugurcan Cakir | ||
Mads Boe Mikkelsen | Cenk Ozkacar | ||
Sonni Nattestad | Tolga Cigerci | ||
Daniel Johansen | Ismail Yuksek | ||
Andrass Johansen | Umut Bozok | ||
Klaemint Andrasson Olsen | Berkay Ozcan | ||
Hordur Askham | Halil Dervisoglu | ||
Hedin Hansen | Ridvan Yilmaz | ||
Hannes Agnarsson | Onur Bulut | ||
Paetur Petersen | Serdar Gürler | ||
Patrik Johannesen | Ravil Tagir |
Nhận định Quần đảo Faroe vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | Hà Lan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | Hungary | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | Bosnia and Herzegovina | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Wales | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | Ai-xơ-len | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | Montenegro | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại