![]() Nedim Bajrami (Kiến tạo: Jasir Asani) 19 | |
![]() (Pen) Sokol Cikalleshi 32 | |
![]() Odmar Faeroe (Kiến tạo: Joan Simun Edmundsson) 45+1' | |
![]() Joannes Bjartalid (Thay: Jakup Andreasen) 46 | |
![]() Rene Joensen 49 | |
![]() Kristjan Asllani (Kiến tạo: Nedim Bajrami) 51 | |
![]() Petur Knudsen (Thay: Rene Joensen) 64 | |
![]() Andrass Johansen (Thay: Joan Simun Edmundsson) 65 | |
![]() Myrto Uzuni (Thay: Sokol Cikalleshi) 67 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Jasir Asani) 75 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Nedim Bajrami) 75 | |
![]() Stefan Radosavljevic (Thay: Soelvi Vatnhamar) 80 | |
![]() Brandur Hendriksson (Thay: Gunnar Vatnhamar) 80 | |
![]() Keidi Bare (Thay: Kristjan Asllani) 88 | |
![]() Armando Sadiku (Thay: Taulant Seferi) 89 | |
![]() Ernest Muci (Kiến tạo: Myrto Uzuni) 90+1' |
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Albania
số liệu thống kê

Quần đảo Faroe

Albania
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 10
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Albania
Quần đảo Faroe (4-4-2): Teitur Matras Gestsson (12), Hanus Soerensen (14), Odmar Faero (15), Heini Vatnsdal (4), Viljormur Davidsen (3), Rene Joensen (20), Jakup Biskopsto Andreasen (22), Gunnar Vatnhamar (16), Solvi Vatnhamar (10), Klaemint Andrasson Olsen (11), Joan Edmundsson (9)
Albania (4-2-3-1): Etrit Berisha (1), Elseid Hysaj (4), Ardian Ismajli (18), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (2), Ylber Ramadani (20), Kristjan Asllani (21), Jasir Asani (9), Nedim Bajrami (8), Taulant Seferi Sulejmanov (15), Sokol Cikalleshi (16)

Quần đảo Faroe
4-4-2
12
Teitur Matras Gestsson
14
Hanus Soerensen
15
Odmar Faero
4
Heini Vatnsdal
3
Viljormur Davidsen
20
Rene Joensen
22
Jakup Biskopsto Andreasen
16
Gunnar Vatnhamar
10
Solvi Vatnhamar
11
Klaemint Andrasson Olsen
9
Joan Edmundsson
16
Sokol Cikalleshi
15
Taulant Seferi Sulejmanov
8
Nedim Bajrami
9
Jasir Asani
21
Kristjan Asllani
20
Ylber Ramadani
2
Mario Mitaj
6
Berat Djimsiti
18
Ardian Ismajli
4
Elseid Hysaj
1
Etrit Berisha

Albania
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jakup Andreasen Joannes Bjartalid | 67’ | Sokol Cikalleshi Myrto Uzuni |
64’ | Rene Joensen Petur Knudsen | 75’ | Nedim Bajrami Ernest Muci |
65’ | Joan Simun Edmundsson Andrass Johansen | 75’ | Jasir Asani Anis Mehmeti |
80’ | Gunnar Vatnhamar Brandur Hendriksson Olsen | 88’ | Kristjan Asllani Keidi Bare |
80’ | Soelvi Vatnhamar Stefan Radosavlevic | 89’ | Taulant Seferi Armando Sadiku |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattias Lamhauge | Elhan Kastrati | ||
Bardur a Reynatrod | Thomas Strakosha | ||
Magnus Egilsson | Naser Aliji | ||
Sonni Nattestad | Frederic Veseli | ||
Andrass Johansen | Keidi Bare | ||
Joannes Bjartalid | Armando Sadiku | ||
Brandur Hendriksson Olsen | Myrto Uzuni | ||
Rogvi Asmundur Baldvinsson | Enea Mihaj | ||
Stefan Radosavlevic | Qazim Laci | ||
Hordur Askham | Ernest Muci | ||
Petur Knudsen | Anis Mehmeti | ||
Hannes Agnarsson | Amir Abrashi |
Nhận định Quần đảo Faroe vs Albania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Albania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại