Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kenneth Paal (Kiến tạo: Ilias Chair)12
- Jack Colback21
- Sinclair Armstrong33
- Lyndon Dykes (Thay: Paul Smyth)60
- Rayan Kolli (Thay: Sinclair Armstrong)68
- Chris Willock68
- Ziyad Larkeche68
- Chris Willock (Thay: Ilias Chair)68
- Ziyad Larkeche (Thay: Kenneth Paal)68
- Jake Clarke-Salter (Thay: Steve Cook)74
- Osman Kakay79
- Alex Pritchard (Thay: Pierre Ekwah)14
- Jack Clarke (Kiến tạo: Niall Huggins)45+8'
- Patrick Roberts46
- Patrick Roberts (Thay: Niall Huggins)46
- Daniel Ballard57
- Jenson Seelt (Thay: Mason Burstow)61
- Adil Aouchiche (Thay: Mason Burstow)61
- Abdoullah Ba (Kiến tạo: Adil Aouchiche)81
- Luis Semedo (Thay: Jobe Bellingham)83
Thống kê trận đấu QPR vs Sunderland
Diễn biến QPR vs Sunderland
Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Adil Aouchiche đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Abdoullah Ba đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Osman Kakay.
Thẻ vàng cho [player1].
Steve Cook sắp rời sân và được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
G O O O A A A L - Daniel Ballard đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Niall Huggins rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát QPR vs Sunderland
QPR (3-4-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Paul Smyth (11), Jack Colback (4), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sinclair Armstrong (30), Ilias Chair (10)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Niall Huggins (2), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Abdoullah Ba (17), Mason Burstow (11), Jack Clarke (20), Jobe Bellingham (7)
Thay người | |||
60’ | Paul Smyth Lyndon Dykes | 14’ | Pierre Ekwah Alex Pritchard |
68’ | Kenneth Paal Ziyad Larkeche | 46’ | Niall Huggins Patrick Roberts |
68’ | Ilias Chair Chris Willock | 61’ | Mason Burstow Adil Aouchiche |
68’ | Sinclair Armstrong Rayan Kolli | 83’ | Jobe Bellingham Luis Semedo |
74’ | Steve Cook Jake Clarke-Salter |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Nathan Bishop | ||
Jake Clarke-Salter | Jenson Seelt | ||
Ziyad Larkeche | Nectarios Triantis | ||
Chris Willock | Patrick Roberts | ||
Elijah Dixon-Bonner | Jewison Bennette | ||
Stephen Duke-McKenna | Alex Pritchard | ||
Albert Adomah | Adil Aouchiche | ||
Lyndon Dykes | Chris Rigg | ||
Rayan Kolli | Luis Semedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại