Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Lyndon Dykes11
- Chris Willock (Thay: Elijah Dixon-Bonner)62
- Reggie Cannon (Thay: Osman Kakay)62
- Charlie Kelman (Thay: Sam Field)73
- Jake Clarke-Salter (Thay: Jimmy Dunne)73
- Lyndon Dykes79
- Jack Colback86
- Ziyad Larkeche (Thay: Jack Colback)88
- (og) Ben Pearson89
- Chris Willock90+4'
- Asmir Begovic90+6'
- Enda Stevens10
- Wouter Burger19
- Ryan Mmaee45
- Enda Stevens53
- Tyrese Campbell56
- Ryan Mmaee56
- Daniel Johnson (Thay: Andre Vidigal)57
- Ki-Jana Hoever (Thay: Andre Vidigal)58
- Wouter Burger (Kiến tạo: Ryan Mmaee)59
- Daniel Johnson (Thay: Joon-Ho Bae)69
- Mehdi Leris (Thay: Tyrese Campbell)70
- Lynden Gooch74
- Wesley (Thay: Ryan Mmaee)82
- Josh Laurent (Thay: Wouter Burger)82
- Daniel Johnson82
Thống kê trận đấu QPR vs Stoke
Diễn biến QPR vs Stoke
Thẻ vàng dành cho Asmir Begovic.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Chris Willock đã bắn trúng mục tiêu!
BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Ben Pearson đưa bóng vào lưới của mình!
BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Ben Pearson đưa bóng vào lưới của mình!
Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jack Colback.
Thẻ vàng dành cho Daniel Johnson.
Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Wouter Burger sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Wesley.
G O O O A A A L - Lyndon Dykes đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Lynden Gooch.
Thẻ vàng cho [player1].
Jimmy Dunne rời sân và được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.
Sam Field sắp ra sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Mehdi Leris.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.
Osman Kakay rời sân và được thay thế bởi Reggie Cannon.
Đội hình xuất phát QPR vs Stoke
QPR (4-3-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Elijah Dixon-Bonner (19), Sam Field (8), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10)
Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Lynden Gooch (2), Luke McNally (23), Ciaran Clark (26), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Ryan Mmaee (19), Andre Vidigal (7), Bae Jun-Ho (22), Tyrese Campbell (10)
Thay người | |||
62’ | Osman Kakay Reggie Cannon | 58’ | Andre Vidigal Ki-Jana Hoever |
62’ | Elijah Dixon-Bonner Chris Willock | 69’ | Joon-Ho Bae Daniel Johnson |
73’ | Jimmy Dunne Jake Clarke-Salter | 70’ | Tyrese Campbell Mehdi Leris |
73’ | Sam Field Charlie Kelman | 82’ | Wouter Burger Josh Laurent |
88’ | Jack Colback Ziyad Larkeche | 82’ | Ryan Mmaee Wesley |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Tommy Simkin | ||
Jake Clarke-Salter | Michael Rose | ||
Reggie Cannon | Ki-Jana Hoever | ||
Ziyad Larkeche | Daniel Johnson | ||
Aaron Drewe | Jordan Thompson | ||
Chris Willock | Mehdi Leris | ||
Taylor Richards | Josh Laurent | ||
Charlie Kelman | Dwight Gayle | ||
Sinclair Armstrong | Wesley |
Nhận định QPR vs Stoke
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại