Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Haji Wright (Kiến tạo: Brandon Thomas-Asante)
4
Karamoko Dembele
9
Koki Saito (Thay: Kenneth Paal)
9
Jay Dasilva
45+1'
Kieran Morgan (Thay: Karamoko Dembele)
58
Lucas Andersen (Thay: Ilias Chair)
58
Kieran Morgan (Kiến tạo: Paul Smyth)
63
Victor Torp (Thay: Josh Eccles)
73
Ellis Simms (Thay: Brandon Thomas-Asante)
74
Jake Clarke-Salter
75
Alfie Lloyd
80
Alfie Lloyd (Thay: Zan Celar)
80
Harrison Ashby (Thay: Paul Smyth)
80
Norman Bassette (Thay: Haji Wright)
84
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Jack Rudoni)
84

Thống kê trận đấu QPR vs Coventry City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Coventry City
Coventry City
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Coventry City

Tất cả (27)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84'

Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.

84'

Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi [player2].

84'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

80'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.

80'

Zan Celar rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

75' Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.

Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

73'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.

73'

Josh Eccles sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

63'

Paul Smyth là người kiến tạo cho bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Kieran Morgan đã trúng đích!

G O O O A A A L - Kieran Morgan đã trúng đích!

58'

Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

58'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.

58'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

45+1' Thẻ vàng cho Jay Dasilva.

Thẻ vàng cho Jay Dasilva.

9'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

Đội hình xuất phát QPR vs Coventry City

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Karamoko Dembélé (7), Ilias Chair (10), Žan Celar (18)

Coventry City (5-3-2): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Jack Rudoni (5), Brandon Thomas-Asante (23), Haji Wright (11)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
40
Jonathan Varane
8
Sam Field
11
Paul Smyth
7
Karamoko Dembélé
10
Ilias Chair
18
Žan Celar
11
Haji Wright
23
Brandon Thomas-Asante
5
Jack Rudoni
14
Ben Sheaf
28
Josh Eccles
3
Jay Dasilva
2
Luis Binks
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
27
Milan van Ewijk
1
Oliver Dovin
Coventry City
Coventry City
5-3-2
Thay người
9’
Kenneth Paal
Koki Saito
73’
Josh Eccles
Victor Torp
58’
Ilias Chair
Lucas Andersen
74’
Brandon Thomas-Asante
Ellis Simms
80’
Zan Celar
Alfie Lloyd
84’
Jack Rudoni
Tatsuhiro Sakamoto
80’
Paul Smyth
Harrison Ashby
84’
Haji Wright
Norman Bassette
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Bradley Collins
Kieran Morgan
Liam Kitching
Hevertton
Tatsuhiro Sakamoto
Koki Saito
Ephron Mason-Clark
Lucas Andersen
Victor Torp
Alfie Lloyd
Kai Andrews
Morgan Fox
Fábio Tavares
Harrison Ashby
Norman Bassette
Nicolas Madsen
Ellis Simms
Tình hình lực lượng

Liam Morrison

Chấn thương đầu gối

Jake Bidwell

Va chạm

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Jamie Allen

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X