Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Frey (Kiến tạo: Ilias Chair) 5 | |
![]() (Pen) Tyrhys Dolan 53 | |
![]() Todd Cantwell (Thay: Andreas Weimann) 64 | |
![]() Amario Cozier-Duberry (Thay: Tyrhys Dolan) 64 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey) 66 | |
![]() Min-Hyeok Yang (Thay: Paul Smyth) 66 | |
![]() Jack Colback (Thay: Kieran Morgan) 71 | |
![]() Jack Colback 76 | |
![]() Joe Rankin-Costello (Thay: John Buckley) 82 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Lewis Travis) 82 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Ryan Hedges) 87 | |
![]() Jonathan Varane (Thay: Koki Saito) 89 | |
![]() Morgan Fox (Thay: Ilias Chair) 89 |
Thống kê trận đấu QPR vs Blackburn Rovers


Diễn biến QPR vs Blackburn Rovers
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
John Buckley rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

V À A A O O O - Jack Colback đã ghi bàn!
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.

V À A A O O O
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ilias Chair đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Frey đã ghi bàn!

V À A A A O O O Queens Park Rangers ghi bàn.
Đội hình xuất phát QPR vs Blackburn Rovers
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Kieran Morgan (21), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Tyrhys Dolan (10), Andreas Weimann (14), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)


Thay người | |||
66’ | Michael Frey Alfie Lloyd | 64’ | Andreas Weimann Todd Cantwell |
71’ | Kieran Morgan Jack Colback | 64’ | Tyrhys Dolan Amario Cozier-Duberry |
89’ | Ilias Chair Morgan Fox | 82’ | John Buckley Joe Rankin-Costello |
89’ | Koki Saito Jonathan Varane | 82’ | Lewis Travis Adam Forshaw |
87’ | Ryan Hedges Augustus Kargbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Balazs Toth | ||
Morgan Fox | Dion Sanderson | ||
Liam Morrison | Matthew Litherland | ||
Harrison Ashby | Todd Cantwell | ||
Jack Colback | Joe Rankin-Costello | ||
Alfie Lloyd | Adam Forshaw | ||
Jonathan Varane | James Edmondson | ||
Rayan Kolli | Amario Cozier-Duberry | ||
Yang Min-Hyeok | Augustus Kargbo |
Tình hình lực lượng | |||
Karamoko Dembélé Không xác định | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Žan Celar Chấn thương gân kheo | Hayden Carter Chấn thương đầu gối | ||
Harry Pickering Chấn thương đầu gối | |||
Sondre Tronstad Va chạm | |||
Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi |
Nhận định QPR vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại