Zhu Pengyu (Dalian Yingbo FC) thực hiện một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
![]() Peng Wang 8 | |
![]() Riccieli (Thay: Jie Sun) 35 | |
![]() Yue Song 58 | |
![]() (Pen) Matheus Indio 59 | |
![]() Pengyu Zhu (Thay: Weijie Mao) 61 | |
![]() Mingrui Yang (Thay: Zhuoyi Lyu) 61 | |
![]() Mingrui Yang (Thay: Zhurun Liu) 61 | |
![]() Longhai He (Thay: Chengdong Zhang) 68 | |
![]() Liuyu Duan (Thay: Xiuwei Zhang) 68 | |
![]() Bin Xu 72 | |
![]() Davidson 75 | |
![]() Nelson Da Luz (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu) 75 | |
![]() Isnik Alimi 79 | |
![]() Bo Sun (Thay: Fernando Karanga) 81 | |
![]() Haiqing Cao (Thay: Jiabao Wen) 81 | |
![]() Di Gao (Thay: Nelson Da Luz) 81 | |
![]() Haifeng Ding (Thay: Honglue Zhao) 83 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Isnik Alimi) 90 | |
![]() Liuyu Duan 90+1' |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Dalian Zhixing FC


Diễn biến Qingdao West Coast vs Dalian Zhixing FC
Shan Dan'ao ra hiệu cho một quả ném biên của Dalian Yingbo FC ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Ném biên cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Dalian Yingbo FC.

Tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou, Duan Liuyu đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Dalian Yingbo FC được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Qingdao West Coast FC ở phần sân của Dalian Yingbo FC.
Dalian Yingbo FC được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Guoxu Li (Dalian Yingbo FC) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Lu Peng thay thế Isnik Alimi.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Qingdao.
Dalian Yingbo FC đang tiến lên và Cao Haiqing tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Dalian Yingbo FC được trao một quả phạt góc.
Dalian Yingbo FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Tại Thanh Đảo, Song Yue (Dalian Yingbo FC) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự không mệt mỏi cản phá.
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phạt góc.
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shan Dan'ao trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân và Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.
Ding Haifeng thay thế Zhao Honglue cho Qingdao West Coast FC tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Ding Haifeng vào sân thay cho Zhao Honglue của Qingdao West Coast FC tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Dalian Zhixing FC
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Zhang Chengdong (28), Sun Jie (36), Wang Peng (15), Zhao Honglue (3), Matheus Indio (23), Xu Bin (6), Nelson Da Luz (10), Zhang Xiuwei (8), Davidson (11), Aziz (9)
Dalian Zhixing FC (4-4-2): Weijie Sui (17), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Song Yue (6), Jiabao Wen (30), Weijie Mao (22), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Liu Zhurun (15), Fernando Karanga (7), Cephas Malele (11)


Thay người | |||
35’ | Jie Sun Riccieli | 61’ | Zhurun Liu Mingrui Yang |
68’ | Xiuwei Zhang Liuyu Duan | 61’ | Weijie Mao Pengyu Zhu |
68’ | Chengdong Zhang He Longhai | 81’ | Fernando Karanga Bo Sun |
81’ | Nelson Da Luz Gao Di | 81’ | Jiabao Wen Cao Haiqing |
83’ | Honglue Zhao Ding Haifeng | 90’ | Isnik Alimi Lu Peng |
Cầu thủ dự bị | |||
Hanyi Wang | Zihao Huang | ||
Liu Baiyang | Bo Sun | ||
Liu Xiaolong | Lu Peng | ||
Ding Haifeng | Cui Qi | ||
Liuyu Duan | Peng Yan | ||
He Longhai | Yu Fei | ||
Po-Liang Chen | Mingrui Yang | ||
Gao Di | Cao Haiqing | ||
Alex Yang | Pengxiang Jin | ||
Chen Yuhao | Xiangchuang Yan | ||
Riccieli | Xuebin Zhao | ||
Langzhou Liu | Pengyu Zhu |
Nhận định Qingdao West Coast vs Dalian Zhixing FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Dalian Zhixing FC
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại