Shaun Evans ra hiệu cho Qatar hưởng quả đá phạt.
![]() Kouame Autonne 25 | |
![]() Ibrahim Al-Hassan 38 | |
![]() Yahya Al Ghassani 44 | |
![]() Tarek Salman 52 | |
![]() Abdel Aziz Hatem (Thay: Ibrahim Al Hassan) 62 | |
![]() Abdulaziz Hatem (Thay: Ibrahim Al-Hassan) 62 | |
![]() Meshaal Barsham 65 | |
![]() Harib Abdalla Suhail 68 | |
![]() Ali Saleh (Thay: Yahya Al Ghassani) 75 | |
![]() Karim Boudiaf (Thay: Jassem Gaber) 76 | |
![]() Homam Elamin (Thay: Mohammed Waad) 76 | |
![]() Khaled Aldhanhani 80 | |
![]() Abdelrahman Fahmi Moustafa (Thay: Ismael Mohammad) 82 | |
![]() MacKenzie Hunt (Thay: Tahnoon Al Zaabi) 88 | |
![]() Mohammed Al Baloushi 90 | |
![]() Mohammed Al Baloushi (Thay: Harib Abdalla Suhail) 90 | |
![]() Ali Saleh 90+4' |
Thống kê trận đấu Qatar vs UAE


Diễn biến Qatar vs UAE
Qatar được hưởng quả phạt góc do Shaun Evans thực hiện.
Liệu Qatar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của UAE không?
Ném biên UAE.
Almoez Ali (Qatar) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi đúng mục tiêu.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách tại Al Rayyan.
Ném biên cho Qatar tại Sân vận động Ahmed bin Ali.
Qatar được hưởng quả phạt góc do Shaun Evans thực hiện.
Ở Al Rayyan, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Tại Sân vận động Ahmed bin Ali, UAE bị phạt vì việt vị.
MacKenzie Hunt chơi nhạc cụ với sự hỗ trợ tuyệt vời.

Bàn thắng! UAE nâng tỷ số lên 1-3 nhờ công của Ali Saleh.
Đội khách thay thế Harib Abdalla Suhail bằng Mohammed Abbas Al Baloushi.
Bóng ra ngoài sân và UAE được hưởng quả phát bóng lên.
UAE cần phải thận trọng. Qatar có một quả ném biên tấn công.
Karim Boudiaf (Qatar) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
UAE được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Qatar.
Shaun Evans trao cho Qatar một quả phát bóng lên.
Paulo Bento (UAE) thực hiện sự thay đổi cầu thủ lần thứ hai khi MacKenzie Hunt vào thay Tahnoon Al Zaabi.
Abdeirahman Moustafa vào sân thay Ismaeel Mohammad bên phía đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Qatar vs UAE
Qatar (3-5-1-1): Meshaal Barsham (22), Pedro Miguel (2), Tarek Salman (5), Lucas Mendes (3), Ismaeel Mohammad (17), Jassem Gaber (8), Ahmed Fathi (20), Ibrahim Al Hassan (13), Mohammed Waad (4), Akram Afif (10), Almoez Ali (19)
UAE (4-4-1-1): Khalid Eisa (17), Khaled Aldhanhani (19), Khalifa Al Hammadi (12), Kouame Autonne (4), Abdulla Idrees (2), Harib Suhail (9), Abdulla Hamad (14), Yahia Nader (15), Yahya Alghassani (20), Tahnoon Al Zaabi (8), Caio Canedo (11)


Thay người | |||
62’ | Ibrahim Al-Hassan Abdel Aziz Hatem | 75’ | Yahya Al Ghassani Ali Saleh |
76’ | Mohammed Waad Hammam Al-Amin | 88’ | Tahnoon Al Zaabi MacKenzie Hunt |
76’ | Jassem Gaber Karim Boudiaf | 90’ | Harib Abdalla Suhail Mohammed Al Baloushi |
82’ | Ismael Mohammad Abdulrahman Moustafa |
Cầu thủ dự bị | |||
Saad Al Sheeb | Khaled Tawhid | ||
Salah Zakaria | Zayed Sultan | ||
Hammam Al-Amin | Mohamed Al Attas | ||
Bassam Al-Rawi | Fabio De Lima | ||
Mohammed Aiash | Abdelrahman Saleh Khamis | ||
Sultan Al-Brake | Ali Saleh | ||
Abdel Aziz Hatem | Mohammed Al Baloushi | ||
Abdulrahman Moustafa | Fahad Badr | ||
Ahmed Alaaeldin | MacKenzie Hunt | ||
Karim Boudiaf | Issam Faiz | ||
Yusuf Abdurisag | Ali Hassan Salmin | ||
Assim Madibo | Ali Khaseif |
Nhận định Qatar vs UAE
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qatar
Thành tích gần đây UAE
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại