Thứ Năm, 03/04/2025
Julio Romao
15
Elvin Jafarquliyev
15
Kenneth Taylor
20
Abbas Huseynov
22
Kenneth Taylor (Kiến tạo: Wout Weghorst)
36
Kian Fitz-Jim
45+1'
Yassine Benzia
45+4'
Chuba Akpom (Thay: Kenneth Taylor)
59
Branco van den Boomen (Thay: Kian Fitz-Jim)
59
Ahmetcan Kaplan (Thay: Daniele Rugani)
59
Kevin Medina
73
(Pen) Wout Weghorst
74
Tural Bayramov (Thay: Leandro Andrade)
75
Qurban Qurbanov
75
Chuba Akpom (Kiến tạo: Mika Godts)
77
Anton Gaaei (Thay: Christian Rasmussen)
78
Elvin Jafarquliyev
79
Marko Jankovic
81
Emmanuel Addai (Thay: Juninho)
81
Patrick Andrade (Thay: Yassine Benzia)
81
Aleksei Isayev (Thay: Marko Jankovic)
84
Bahlul Mustafazade (Thay: Abdellah Zoubir)
84
Jorthy Mokio (Thay: Wout Weghorst)
87

Thống kê trận đấu Qarabag vs Ajax

số liệu thống kê
Qarabag
Qarabag
Ajax
Ajax
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Qarabag vs Ajax

Tất cả (28)
90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Wout Weghorst rời sân và được thay thế bởi Jorthy Mokio.

84'

Abdellah Zoubir rời sân và được thay thế bởi Bahlul Mustafazade.

84'

Marko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Aleksei Isayev.

81'

Yassine Benzia rời sân và được thay thế bởi Patrick Andrade.

81'

Juninho rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.

81' Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

79' THẺ ĐỎ! - Elvin Jafarquliyev nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Elvin Jafarquliyev nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

78'

Christian Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Anton Gaaei.

77'

Mika Godts là người kiến tạo cho bàn thắng.

77' G O O O A A A L - Chuba Akpom đã trúng đích!

G O O O A A A L - Chuba Akpom đã trúng đích!

75' Thẻ vàng cho Qurban Qurbanov.

Thẻ vàng cho Qurban Qurbanov.

75'

Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.

74' G O O O A A A L - Wout Weghorst của Ajax thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Wout Weghorst của Ajax thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

73' Thẻ vàng cho Kevin Medina.

Thẻ vàng cho Kevin Medina.

59'

Daniele Rugani rời sân và được thay thế bởi Ahmetcan Kaplan.

59'

Kian Fitz-Jim rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.

59'

Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+4' Thẻ vàng cho Yassine Benzia.

Thẻ vàng cho Yassine Benzia.

Đội hình xuất phát Qarabag vs Ajax

Qarabag (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (99), Abbas Hüseynov (30), Badavi Hüseynov (55), Kevin Medina (81), Elvin Cafarquliyev (44), Júlio Romão (6), Marko Janković (8), Leandro Andrade (15), Yassine Benzia (7), Abdellah Zoubir (10), Juninho (18)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Daniele Rugani (24), Josip Šutalo (37), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Christian Rasmussen (29), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)

Qarabag
Qarabag
4-2-3-1
99
Mateusz Kochalski
30
Abbas Hüseynov
55
Badavi Hüseynov
81
Kevin Medina
44
Elvin Cafarquliyev
6
Júlio Romão
8
Marko Janković
15
Leandro Andrade
7
Yassine Benzia
10
Abdellah Zoubir
18
Juninho
11
Mika Godts
25
Wout Weghorst
29
Christian Rasmussen
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
28
Kian Fitz Jim
4
Jorrel Hato
37
Josip Šutalo
24
Daniele Rugani
2
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
75’
Leandro Andrade
Toral Bayramov
59’
Daniele Rugani
Ahmetcan Kaplan
81’
Juninho
Emmanuel Addai
59’
Kian Fitz-Jim
Branco Van den Boomen
84’
Abdellah Zoubir
Bahlul Mustafazada
59’
Kenneth Taylor
Chuba Akpom
84’
Marko Jankovic
Aleksey Isayev
78’
Christian Rasmussen
Anton Gaaei
87’
Wout Weghorst
Jorthy Mokio
Cầu thủ dự bị
Patrick
Bertrand Traoré
Sadiq Mammadzada
Jay Gorter
Fabijan Buntić
Diant Ramaj
Bahlul Mustafazada
Anton Gaaei
Toral Bayramov
Owen Wijndal
Riçard Almeyda
Ahmetcan Kaplan
Oleksiy Kashchuk
Branco Van den Boomen
Aleksey Isayev
Benjamin Tahirović
Nariman Akhundzade
Brian Brobbey
Emmanuel Addai
Chuba Akpom
Musa Gurbanli
Jaydon Banel
Jorthy Mokio
Tình hình lực lượng

Youri Baas

Không xác định

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Kristian Hlynsson

Va chạm

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Steven Berghuis

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/10 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Qarabag

Cúp quốc gia Azerbaijan
02/04 - 2025
VĐQG Azerbaijan
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Azerbaijan
27/02 - 2025
VĐQG Azerbaijan
22/02 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Azerbaijan
06/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X