![]() Lucas Villela 65 | |
![]() Yusuf Otubanjo 69 | |
![]() Edmon Movsisyan 76 | |
![]() (Pen) Yusuf Otubanjo 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây West Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 21 | 1 | 2 | 67 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 24 | 51 | T T B H T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 28 | 51 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 21 | 47 | T B H T B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 17 | 41 | T H T T B |
6 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -22 | 28 | B T B B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -8 | 28 | H T B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | H B T B T |
9 | ![]() | 24 | 7 | 2 | 15 | -35 | 23 | T B B B T |
10 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -27 | 17 | B H H H B |
11 | ![]() | 23 | 0 | 3 | 20 | -52 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại