Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Pyunik vs Ararat Armenia hôm nay 27-04-2023

Giải VĐQG Armenia - Th 5, 27/4

Kết thúc

Pyunik

Pyunik

4 : 1
Hiệp một: 0-1
T5, 23:00 27/04/2023
Vòng 29 - VĐQG Armenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Artur Serobyan
42
Luka Juricic
62
Artak Dashyan
73
Luka Juricic
90+4'
Luka Juricic
90+6'

Thống kê trận đấu Pyunik vs Ararat Armenia

số liệu thống kê
Pyunik
Pyunik
Ararat Armenia
Ararat Armenia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Armenia
15/08 - 2021
01/11 - 2021
06/03 - 2022
29/04 - 2022
17/10 - 2022
10/11 - 2022
05/12 - 2022
27/04 - 2023
23/08 - 2023
20/10 - 2023
23/02 - 2024
21/04 - 2024
03/10 - 2024
01/03 - 2025
28/03 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
15/04 - 2025
29/04 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Thành tích gần đây Pyunik

VĐQG Armenia
09/05 - 2025
H1: 2-1
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Armenia
29/04 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Armenia
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
15/04 - 2025
VĐQG Armenia
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
01/04 - 2025
VĐQG Armenia
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Ararat Armenia

Cúp quốc gia Armenia
13/05 - 2025
VĐQG Armenia
03/05 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
29/04 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Armenia
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
15/04 - 2025
VĐQG Armenia
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
01/04 - 2025
VĐQG Armenia
28/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Armenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC NoahFC Noah2723227171T T T H T
2Urartu FCUrartu FC2718453358H T H T T
3Ararat ArmeniaArarat Armenia2618353657T T T T T
4PyunikPyunik28162102050T B T B B
5VanVan2813781746B H H B T
6ShirakShirak289514-2232B B H B T
7BKMABKMA279513-832B T H T B
8Ararat YerevanArarat Yerevan268513-1529T B T B T
9West ArmeniaWest Armenia267217-4423B B T B B
10FC AlashkertFC Alashkert274815-3020H H B T B
11GandzasarGandzasar260323-583B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X