Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stratos Svarnas 7 | |
![]() Ivi Lopez (Kiến tạo: Erick Otieno) 28 | |
![]() Dawid Szymonowicz 37 | |
![]() Roman Yakuba 44 | |
![]() German Barkovsky (Thay: Michail Kosidis) 46 | |
![]() Antoni Klimek (Thay: Roman Yakuba) 46 | |
![]() Hubert Tomalski (Thay: Georgiy Zhukov) 46 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Ivi Lopez) 67 | |
![]() German Barkovsky 68 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Adriano) 76 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Jonatan Braut Brunes) 83 | |
![]() Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin) 84 | |
![]() Artur Siemaszko (Thay: Jakub Serafin) 90 | |
![]() German Barkovsky (Kiến tạo: Mateusz Cholewiak) 90+4' |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa
Mateusz Cholewiak đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Mateusz Cholewiak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - German Barkovsky đã ghi bàn!

V À A A A O O O - German Barkovsky đã ghi bàn!
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Artur Siemaszko.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

Thẻ vàng cho German Barkovsky.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Georgiy Zhukov rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.
Roman Yakuba rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.
Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi German Barkovsky.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roman Yakuba.

Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.
Quả đá phạt cho Niepołomice.
Erick Otieno đã kiến tạo cho bàn thắng.
Czestochowa cần phải cẩn trọng. Niepołomice có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Piotr Mrozinski (8), Jakub Serafin (14), Jani Atanasov (6), Konrad Stepien (5), Georgy Zhukov (88), Mateusz Cholewiak (11), Michalis Kosidis (35)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Efstratios Svarnas (4), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Erick Otieno (26), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Jean Carlos Silva (20), Adriano (84), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)


Thay người | |||
46’ | Roman Yakuba Antoni Klimek | 67’ | Ivi Lopez Jesus Diaz |
46’ | Georgiy Zhukov Hubert Tomalski | 76’ | Adriano Leonardo Rocha |
46’ | Michail Kosidis German Barkovsky | 83’ | Jonatan Braut Brunes Patryk Makuch |
90’ | Jakub Serafin Artur Siemaszko | 84’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Perchel | Dusan Kuciak | ||
Antoni Klimek | Ariel Mosor | ||
Artur Siemaszko | Fran Tudor | ||
Hubert Tomalski | Ben Lederman | ||
Michal Siplak | Patryk Makuch | ||
Jakov Blagaic | Srdan Plavsic | ||
Lukasz Solowiej | Jesus Diaz | ||
German Barkovsky | Leonardo Rocha | ||
Ioan-Calin Revenco | Peter Barath |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 23 | 56 | T T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 2 | 8 | 26 | 53 | T T B B T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 16 | 52 | T T T B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 17 | 47 | B H T H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | T H B H T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T B B T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 5 | 40 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -6 | 40 | T H B T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -7 | 36 | H B T T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -2 | 34 | T B B B H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | H T T T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T T H B B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 | B B H B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | B B T B H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -12 | 22 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại