Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin hôm nay 02-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 02/3

Kết thúc

Puszcza Niepolomice

Puszcza Niepolomice

0 : 1

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 0-1
CN, 18:15 02/03/2025
Vòng 23 - VĐQG Ba Lan
Stadion Puszczy
 
Dawid Abramowicz
10
Arkadiusz Najemski
15
Arkadiusz Najemski (Kiến tạo: Herve Matthys)
29
Georgiy Zhukov
34
Konrad Stepien (Thay: Georgiy Zhukov)
46
Marek Kristian Bartos (Thay: Arkadiusz Najemski)
46
Piotr Mrozinski
50
Antoni Klimek (Thay: Piotr Mrozinski)
51
Mateusz Stepien (Thay: Konrad Stepien)
60
Michail Kosidis (Thay: Jakov Blagaic)
61
Mathieu Scalet (Thay: Bradly van Hoeven)
67
Mbaye Ndiaye (Thay: Kaan Caliskaner)
67
Herve Matthys
73
Mathieu Scalet
75
Michal Krol (Thay: Piotr Ceglarz)
79
Antonio Sefer (Thay: Jakub Labojko)
82
Marek Kristian Bartos
86
Artur Craciun
88
Samuel Mraz
88
Rok Kidric (Thay: Jakub Serafin)
90
Dawid Szymonowicz
90+9'
Dawid Szymonowicz
90+9'
Dawid Szymonowicz
90+9'

Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
Motor Lublin
Motor Lublin
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 5
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin

Tất cả (29)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' THẺ ĐỎ! - Dawid Szymonowicz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Dawid Szymonowicz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+9' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dawid Szymonowicz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dawid Szymonowicz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+9' Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.

Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.

90+3'

Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Rok Kidric.

88' Thẻ vàng cho Samuel Mraz.

Thẻ vàng cho Samuel Mraz.

88' Thẻ vàng cho Artur Craciun.

Thẻ vàng cho Artur Craciun.

86' Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.

Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.

82'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Antonio Sefer.

79'

Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

75' Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

73' Thẻ vàng cho Herve Matthys.

Thẻ vàng cho Herve Matthys.

67'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

67'

Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

61'

Jakov Blagaic rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.

60'

Konrad Stepien rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

51'

Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.

50' Thẻ vàng cho Piotr Mrozinski.

Thẻ vàng cho Piotr Mrozinski.

46'

Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.

46'

Georgiy Zhukov rời sân và được thay thế bởi Konrad Stepien.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Piotr Mrozinski (8), Jani Atanasov (6), Jakub Serafin (14), Jakov Blagaic (24), Georgy Zhukov (88), Dawid Abramowicz (33), German Barkovsky (63)

Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Jakub Labojko (21), Bradly Van Hoeven (19), Bartosz Wolski (68), Kaan Caliskaner (11), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)

Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
1
Kewin Komar
22
Artur Craciun
4
Dawid Szymonowicz
3
Roman Yakuba
8
Piotr Mrozinski
6
Jani Atanasov
14
Jakub Serafin
24
Jakov Blagaic
88
Georgy Zhukov
33
Dawid Abramowicz
63
German Barkovsky
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
11
Kaan Caliskaner
68
Bartosz Wolski
19
Bradly Van Hoeven
21
Jakub Labojko
47
Krystian Palacz
3
Herve Matthys
18
Arkadiusz Najemski
17
Filip Wojcik
1
Kacper Rosa
Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
Thay người
46’
Mateusz Stepien
Konrad Stepien
46’
Arkadiusz Najemski
Marek Bartos
51’
Piotr Mrozinski
Antoni Klimek
67’
Bradly van Hoeven
Mathieu Scalet
60’
Konrad Stepien
Mateusz Stepien
67’
Kaan Caliskaner
Mbaye Ndiaye
61’
Jakov Blagaic
Michalis Kosidis
79’
Piotr Ceglarz
Michal Krol
90’
Jakub Serafin
Rok Kidric
82’
Jakub Labojko
Antonio Sefer
Cầu thủ dự bị
Michal Perchel
Oskar Jez
Konrad Stepien
Marek Bartos
Antoni Klimek
Filip Luberecki
Mateusz Stepien
Michal Krol
Michal Siplak
Mathieu Scalet
Lukasz Solowiej
Christopher Simon
Michalis Kosidis
Antonio Sefer
Rok Kidric
Mbaye Ndiaye
Ioan-Calin Revenco
Kacper Welniak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2023
VĐQG Ba Lan
24/08 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

VĐQG Ba Lan
13/05 - 2025
04/05 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin32175101956B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3114891550T B T T B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow