- Jakub Plsek (Kiến tạo: Urho Nissila)5
- Zsolt Nagy37
- Brandon Ormonde-Ottewill37
- Roland Szolnoki50
- Jonathan Levi (Thay: Mikael Soisalo)57
- Gyorgy Komaromi (Thay: Brandon Ormonde-Ottewill)57
- Quentin Maceiras62
- Artem Favorov (Thay: Roland Szolnoki)72
- Bence Vekony (Thay: Urho Nissila)90
- Zsolt Nagy (Kiến tạo: Gyorgy Komaromi)90+1'
- Sinan Medgyes45+2'
- Yohan Croizet (Thay: Daniel Nemeth)57
- Mate Sajban (Kiến tạo: Bence Kiss)66
- Balazs Vogyicska (Thay: Csanad Denes)77
- Marko Cubrilo (Thay: Gergely Mim)87
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê
Puskas FC Academy
Zalaegerszeg
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Roland Szolnoki (22), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jakub Plsek (15), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Zalaegerszeg (4-5-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Oleksandr Safronov (3), Sinan Medgyes (23), Csanad Denes (99), Mate Sajban (9), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Gergely Mim (6), Daniel Nemeth (97)
Puskas FC Academy
4-2-3-1
91
Armin Pecsi
23
Quentin Maceiras
14
Wojciech Golla
17
Patrizio Stronati
33
Brandon Ormonde-Ottewill
22
Roland Szolnoki
16
Urho Nissila
20
Mikael Soisalo
15
Jakub Plsek
25
Zsolt Nagy
9
Lamin Colley
97
Daniel Nemeth
6
Gergely Mim
49
Bence Kiss
18
Bojan Sankovic
9
Mate Sajban
99
Csanad Denes
23
Sinan Medgyes
3
Oleksandr Safronov
5
Bence Varkonyi
11
Norbert Szendrei
1
Bence Gundel-Takacs
Zalaegerszeg
4-5-1
Thay người | |||
57’ | Brandon Ormonde-Ottewill Gyorgy Komaromi | 57’ | Daniel Nemeth Yohan Croizet |
57’ | Mikael Soisalo Jonathan Levi | 77’ | Csanad Denes Balazs Vogyicska |
72’ | Roland Szolnoki Artem Favorov | 87’ | Gergely Mim Marko Cubrilo |
90’ | Urho Nissila Bence Vekony |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Ervin Nemeth | ||
Gyorgy Komaromi | Marko Cubrilo | ||
Dominik Kocsis | Yohan Croizet | ||
Jonathan Levi | Vince Tobias Nyiri | ||
Artem Favorov | Balazs Bakti | ||
Jakov Puljic | Dominik Csoka | ||
Zsombor Bevardi | Josip Spoljaric | ||
Akos Markgraf | Balazs Vogyicska | ||
Barna Pal | |||
Kevin Mondovics | |||
Viktor Vitalyos | |||
Bence Vekony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Europa Conference League
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại