![]() Patrizio Stronati 15 | |
![]() Norbert Szendrei 15 | |
![]() Attila Mocsi 30 | |
![]() Andras Huszti 54 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: Szabolcs Szalay) 57 | |
![]() Zsombor Gruber (Thay: Marius Corbu) 60 | |
![]() Yoell van Nieff (Thay: Lamin Colley) 60 | |
![]() Jonathan Levi (Thay: Martin Kern) 60 | |
![]() Matyas Tajti 71 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Alexandru Baluta) 71 | |
![]() Csaba Spandler 75 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Gergely Mim) 77 | |
![]() Zsombor Gruber 82 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Matyas Tajti) 84 | |
![]() Yoell van Nieff 88 | |
![]() Bojan Sankovic 88 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Puskas FC Academy

Zalaegerszeg
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
27 Ném biên 35
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Tamas Markek (24), Mohamed Mezghrani (2), Csaba Spandler (23), Patrizio Stronati (17), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Artem Favorov (19), Bence Batik (5), Alexandru Mihail Baluta (10), Martin Kern (74), Marius Corbu (18), Lamin Colley (9)
Zalaegerszeg (4-3-3): Patrik Demjen (1), Andras Huszti (17), Daniel Csoka (21), Attila Mocsi (37), Bence Gergenyi (44), Norbert Szendrei (11), Bojan Sankovic (18), Matyas Tajti (10), Szabolcs Szalay (77), Eduvie Ikoba (12), Gergely Mim (6)

Puskas FC Academy
4-2-3-1
24
Tamas Markek
2
Mohamed Mezghrani
23
Csaba Spandler
17
Patrizio Stronati
33
Brandon Ormonde-Ottewill
19
Artem Favorov
5
Bence Batik
10
Alexandru Mihail Baluta
74
Martin Kern
18
Marius Corbu
9
Lamin Colley
6
Gergely Mim
12
Eduvie Ikoba
77
Szabolcs Szalay
10
Matyas Tajti
18
Bojan Sankovic
11
Norbert Szendrei
44
Bence Gergenyi
37
Attila Mocsi
21
Daniel Csoka
17
Andras Huszti
1
Patrik Demjen

Zalaegerszeg
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Lamin Colley Yoell Van Nieff | 57’ | Szabolcs Szalay Meshack Ubochioma |
60’ | Marius Corbu Zsombor Gruber | 77’ | Gergely Mim Barnabas Kovacs |
60’ | Martin Kern Jonathan Levi | 84’ | Matyas Tajti Milán Gábo Klausz |
71’ | Alexandru Baluta Jakov Puljic |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Pecsi | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Yoell Van Nieff | David Kalnoki-Kis | ||
Luciano Slagveer | Zoran Lesjak | ||
Shahab Zahedi | Barnabas Kovacs | ||
Karlo Bartolec | Christopher Philip Baloteli | ||
Jakov Puljic | Oleksandr Safronov | ||
Zsombor Gruber | Meshack Ubochioma | ||
Szabolcs Dusinszki | Milán Gábo Klausz | ||
Gyorgy Komaromi | Daniel Nemeth | ||
Jonathan Levi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -17 | 20 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại