![]() Stefan Drazic 28 | |
![]() Jozef Urblik 31 | |
![]() Shahab Zahedi 44 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Vyacheslav Churko) 46 | |
![]() Tamas Cseri (Thay: Dino Besirovic) 46 | |
![]() Mark Madarasz (Thay: Aleksandr Karnitskiy) 46 | |
![]() Shahab Zahedi 50 | |
![]() Joao Nunes (Thay: Csaba Spandler) 55 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Luciano Slagveer) 70 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Marius Corbu) 70 | |
![]() Tomislav Kis (Thay: Stefan Drazic) 70 | |
![]() Benjamin Babati (Thay: Daniel Vadnai) 70 | |
![]() Sandor Vajda 86 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Puskas FC Academy

Mezokovesd SE
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Mezokovesd SE
Puskas FC Academy (3-4-3): Balazs Toth (1), Roland Szolnoki (22), Csaba Spandler (23), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Jozef Urblik (8), Yoell van Nieff (6), Zsolt Nagy (25), Luciano Slagveer (11), Shahab Zahedi (12), Marius Corbu (18)
Mezokovesd SE (4-4-2): Arpad Tordai (96), Daniel Farkas (22), Robert Pillar (17), Andrej Lukic (4), Daniel Vadnai (23), Aleksandr Karnitskiy (14), Benjamin Cseke (8), Dino Besirovic (10), Sandor Vajda (77), Stefan Drazic (9), Vyacheslav Churko (19)

Puskas FC Academy
3-4-3
1
Balazs Toth
22
Roland Szolnoki
23
Csaba Spandler
17
Patrizio Stronati
19
Artem Favorov
8
Jozef Urblik
6
Yoell van Nieff
25
Zsolt Nagy
11
Luciano Slagveer
12 2
Shahab Zahedi
18
Marius Corbu
19
Vyacheslav Churko
9
Stefan Drazic
77
Sandor Vajda
10
Dino Besirovic
8
Benjamin Cseke
14
Aleksandr Karnitskiy
23
Daniel Vadnai
4
Andrej Lukic
17
Robert Pillar
22
Daniel Farkas
96
Arpad Tordai

Mezokovesd SE
4-4-2
Thay người | |||
55’ | Csaba Spandler Joao Nunes | 46’ | Vyacheslav Churko Marin Jurina |
70’ | Luciano Slagveer Alen Skribek | 46’ | Aleksandr Karnitskiy Mark Madarasz |
70’ | Marius Corbu Balazs Bakti | 46’ | Dino Besirovic Tamas Cseri |
70’ | Stefan Drazic Tomislav Kis | ||
70’ | Daniel Vadnai Benjamin Babati |
Cầu thủ dự bị | |||
Laszlo Deutsch | Marin Jurina | ||
Tamas Markek | Botond Antal | ||
Gyorgy Komaromi | Mark Madarasz | ||
Farkas Bendeguz | Kamer Qaka | ||
Alen Skribek | Tomislav Kis | ||
Balazs Bakti | Amir Bilali | ||
Kirilo Janyickij | Tamas Cseri | ||
Norbert Kiss | Gergo Kocsis | ||
Joao Nunes | Andras Vagi | ||
Benjamin Babati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại