![]() Benjamin Cseke 23 | |
![]() Lamin Colley 53 | |
![]() Zsombor Gruber (Thay: Lamin Colley) 59 | |
![]() Mikael Soisalo (Thay: Jonathan Levi) 59 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Artem Favorov) 59 | |
![]() David Babunski (Thay: Zalan Kallai) 59 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Zsolt Nagy) 70 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Roland Szolnoki) 74 | |
![]() Artem Nahirnij (Thay: Tamas Cseri) 81 | |
![]() Zsolt Kojnok (Thay: Gabor Molnar) 90 | |
![]() Jozsef Szalai (Thay: Stefan Drazic) 90 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Puskas FC Academy

Mezokovesd SE
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Mezokovesd SE
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Tamas Markek (24), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Roland Szolnoki (22), Artem Favorov (19), Marius Corbu (18), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Mezokovesd SE (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Robert Pillar (17), Ilia Beriashvili (3), Sandor Vajda (77), Gergo Nagy (7), Benjamin Cseke (94), Gabor Molnar (16), Tamas Cseri (24), Kallai Zalan (80), Stefan Drazic (9)

Puskas FC Academy
4-2-3-1
24
Tamas Markek
23
Quentin Maceiras
14
Wojciech Golla
17
Patrizio Stronati
33
Brandon Ormonde-Ottewill
22
Roland Szolnoki
19
Artem Favorov
18
Marius Corbu
10
Jonathan Levi
25
Zsolt Nagy
9
Lamin Colley
9
Stefan Drazic
80
Kallai Zalan
24
Tamas Cseri
16
Gabor Molnar
94
Benjamin Cseke
7
Gergo Nagy
77
Sandor Vajda
3
Ilia Beriashvili
17
Robert Pillar
72
Kevin Kallai
93
Riccardo Piscitelli

Mezokovesd SE
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Artem Favorov Jakub Plsek | 59’ | Zalan Kallai David Babunski |
59’ | Jonathan Levi Mikael Antero Soisalo | 81’ | Tamas Cseri Artem Nahirnij |
59’ | Lamin Colley Zsombor Gruber | 90’ | Stefan Drazic Jozsef Szalai |
70’ | Zsolt Nagy Gyorgy Komaromi | 90’ | Gabor Molnar Zsolt Kojnok |
74’ | Roland Szolnoki Jakov Puljic |
Cầu thủ dự bị | |||
Barna Pak | Adam Kovacsik | ||
Armin Pecsi | Istvan Juhasz | ||
Gyorgy Komaromi | David Babunski | ||
Luciano Slagveer | Roland Andras Ugrai | ||
Jakub Plsek | Jozsef Szalai | ||
Mikael Antero Soisalo | Marko Brtan | ||
Jakov Puljic | Younn Zahary | ||
Gergo Ominger | Zsolt Kojnok | ||
Zsombor Gruber | Roland Patrik Lehoczky | ||
Oleg Yablonskyi | Artem Nahirnij | ||
Patrik Posztobanyi | Losontin Gergo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại