![]() Zsombor Gruber 20 | |
![]() Roland Szolnoki 37 | |
![]() Jakov Puljic 46 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Tamas Cseri) 46 | |
![]() Attila Mark Markus (Thay: Aleksandr Karnitskiy) 46 | |
![]() Steliano Filip (Thay: Sandor Vajda) 46 | |
![]() Stefan Drazic 48 | |
![]() Wojciech Golla 56 | |
![]() David Babunski (Thay: Ilia Beriashvili) 56 | |
![]() David Babunski 59 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Jakub Plsek) 61 | |
![]() Yoell van Nieff (Thay: Zsombor Gruber) 73 | |
![]() Luciano Slagveer (Thay: Gyorgy Komaromi) 73 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Jakov Puljic) 80 | |
![]() Patrik Posztobanyi (Thay: Bence Batik) 82 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Jakov Puljic) 82 | |
![]() Shahab Zahedi 89 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Puskas FC Academy

Mezokovesd SE
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
23 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Mezokovesd SE
Puskas FC Academy (3-5-2): Tamas Markek (24), Bence Batik (5), Wojciech Golla (14), Csaba Spandler (23), Gyorgy Komaromi (97), Jonathan Levi (8), Roland Szolnoki (22), Jakub Plsek (15), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Jakov Puljic (21), Zsombor Gruber (30)
Mezokovesd SE (4-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Younn Zahary (26), Andrej Lukic (4), Ilia Beriashvili (3), Sandor Vajda (77), Kevin Kallai (72), Aleksandr Karnitskiy (14), Marko Brtan (15), Tamas Cseri (24), Dominik Nagy (21), Dino Besirovic (10)

Puskas FC Academy
3-5-2
24
Tamas Markek
5
Bence Batik
14
Wojciech Golla
23
Csaba Spandler
97
Gyorgy Komaromi
8
Jonathan Levi
22 2
Roland Szolnoki
15
Jakub Plsek
33
Brandon Ormonde-Ottewill
21 2
Jakov Puljic
30 2
Zsombor Gruber
10
Dino Besirovic
21
Dominik Nagy
24
Tamas Cseri
15
Marko Brtan
14
Aleksandr Karnitskiy
72
Kevin Kallai
77
Sandor Vajda
3
Ilia Beriashvili
4
Andrej Lukic
26
Younn Zahary
93
Riccardo Piscitelli

Mezokovesd SE
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Jakub Plsek Marius Corbu | 46’ | Tamas Cseri Stefan Drazic |
73’ | Zsombor Gruber Yoell Van Nieff | 46’ | Aleksandr Karnitskiy Attila Markus |
73’ | Gyorgy Komaromi Luciano Slagveer | 46’ | Sandor Vajda Steliano Filip |
82’ | Bence Batik Patrik Posztobanyi | 56’ | Ilia Beriashvili David Babunski |
82’ | Jakov Puljic Shahab Zahedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Posztobanyi | Gabor Molnar | ||
Yoell Van Nieff | Gergely Bobal | ||
Patrizio Stronati | Stefan Drazic | ||
Karlo Bartolec | David Babunski | ||
Balazs Toth | Gergo Nagy | ||
Marius Corbu | Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | ||
Szabolcs Dusinszki | Robert Pillar | ||
Shahab Zahedi | Attila Markus | ||
Lamin Colley | Nimrod Baranyai | ||
Martin Kern | Thomas Ephestion | ||
Luciano Slagveer | Steliano Filip | ||
Roland Patrik Lehoczky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại