![]() Raul Stefan 19 | |
![]() Driton Camaj 23 | |
![]() Jakov Puljic (Kiến tạo: Jakub Plsek) 30 | |
![]() Zsolt Nagy (Kiến tạo: Gyorgy Komaromi) 38 | |
![]() Jaroslav Navratil (Kiến tạo: Kevin Kormendi) 43 | |
![]() Branimir Cipetic (Thay: Raul Stefan) 46 | |
![]() Zsolt Nagy (Kiến tạo: Jakov Puljic) 50 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Jasmin Mesanovic) 59 | |
![]() Bence Otvos (Thay: Rafal Makowski) 59 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Kiến tạo: Jakov Puljic) 65 | |
![]() Mario Ilievski 68 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Driton Camaj) 68 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Gyorgy Komaromi) 78 | |
![]() Artem Favorov (Thay: Jakub Plsek) 78 | |
![]() Roland Szolnoki 81 | |
![]() Bence Batik (Thay: Roland Szolnoki) 82 | |
![]() Akos Esik (Thay: Jaroslav Navratil) 86 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Marius Corbu) 86 | |
![]() Zsombor Bevardi (Thay: Jakov Puljic) 86 | |
![]() Zsombor Bevardi (Thay: Jakov Puljic) 88 | |
![]() Bence Batik 89 | |
![]() Akos Esik 90+1' | |
![]() Bernardo Matic 90+3' |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Kisvarda FC
số liệu thống kê

Puskas FC Academy

Kisvarda FC
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Kisvarda FC
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Roland Szolnoki (22), Jakub Plsek (15), Gyorgy Komaromi (7), Marius Corbu (18), Zsolt Nagy (25), Jakov Puljic (21)
Kisvarda FC (4-2-3-1): Marcell Kovacs (1), Raul Stefan (44), Tibor Lippai (42), Aleksandar Jovicic (3), Kevin Kormendi (18), Bogdan Melnyk (8), Bernardo Matic (4), Jaroslav Navratil (20), Rafal Makowski (9), Driton Camaj (7), Jasmin Mesanovic (27)

Puskas FC Academy
4-2-3-1
91
Armin Pecsi
23
Quentin Maceiras
14
Wojciech Golla
17
Patrizio Stronati
33
Brandon Ormonde-Ottewill
22
Roland Szolnoki
15
Jakub Plsek
7
Gyorgy Komaromi
18
Marius Corbu
25 2
Zsolt Nagy
21
Jakov Puljic
27
Jasmin Mesanovic
7
Driton Camaj
9
Rafal Makowski
20
Jaroslav Navratil
4
Bernardo Matic
8
Bogdan Melnyk
18
Kevin Kormendi
3
Aleksandar Jovicic
42
Tibor Lippai
44
Raul Stefan
1
Marcell Kovacs

Kisvarda FC
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Jakub Plsek Artem Favorov | 46’ | Raul Stefan Branimir Cipetic |
78’ | Gyorgy Komaromi Lamin Colley | 59’ | Rafal Makowski Bence Otvos |
82’ | Roland Szolnoki Bence Batik | 59’ | Jasmin Mesanovic Milos Spasic |
86’ | Jakov Puljic Zsombor Bevardi | 68’ | Driton Camaj Mario Ilievski |
86’ | Marius Corbu Bence Vekony | 86’ | Jaroslav Navratil Akos Esik |
Cầu thủ dự bị | |||
Bendeguz Lehoczki | Danijel Petkovic | ||
Zsombor Bevardi | Boban Nikolov | ||
Bence Batik | Bence Otvos | ||
Akos Markgraf | Lucas | ||
Artem Favorov | Branimir Cipetic | ||
Bence Vekony | Norbert Sandor Balogh | ||
Urho Nissila | Imre Szeles | ||
Mikael Soisalo | Mario Ilievski | ||
Jonathan Levi | Maxim Osztrovka | ||
Luciano Slagveer | Milos Spasic | ||
Lamin Colley | Akos Esik | ||
Tamas Markek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại