Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emanuel Gularte 19 | |
![]() Gustavo Ferrareis 28 | |
![]() Efrain Orona 32 | |
![]() Juan Jose Purata 38 | |
![]() Juan Brunetta (Thay: Osvaldo Rodriguez) 46 | |
![]() Bernardo Parra 49 | |
![]() Diego Lainez (Thay: Jesus Garza) 56 | |
![]() Facundo Waller (Thay: Jorge Rodriguez) 63 | |
![]() Franco Moyano 75 | |
![]() Uriel Antuna (Thay: Bernardo Parra) 78 | |
![]() Francisco Cordova (Thay: Marcelo Flores) 78 | |
![]() Sebastian Olmedo (Thay: Emiliano Gomez) 85 | |
![]() Raul Castillo (Thay: Jose Pachuca) 85 | |
![]() Pablo Gonzalez (Thay: Gustavo Ferrareis) 90 |
Thống kê trận đấu Puebla vs Tigres


Diễn biến Puebla vs Tigres
Gustavo Ferrareis rời sân và được thay thế bởi Pablo Gonzalez.
Jose Pachuca rời sân và được thay thế bởi Raul Castillo.
Ném biên cho Tigres.
Emiliano Gomez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Olmedo.
Puebla cần phải cẩn trọng. Tigres có một quả ném biên tấn công.
Marcelo Flores rời sân và được thay thế bởi Francisco Cordova.
Tigres có một quả ném biên nguy hiểm.
Bernardo Parra rời sân và được thay thế bởi Uriel Antuna.
Tigres được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Franco Moyano.
Tigres được hưởng quả ném biên cao trên sân của Puebla.
Jorge Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Facundo Waller.
Tigres được hưởng quả ném biên ở phần sân của Puebla.
Jesus Garza rời sân và được thay thế bởi Diego Lainez.
Bóng đi ra ngoài sân, Tigres được hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Bernardo Parra.
Jorge Abraham Camacho Peregrina trao cho Puebla một quả phát bóng lên.
Osvaldo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Brunetta.
Tigres được hưởng một quả phạt góc.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Puebla vs Tigres
Puebla (3-4-1-2): Julio González (1), Emanuel Gularte (17), Juan Manuel Fedorco (13), Efrain Orona (4), Gustavo Ferrareis (2), Jose Rodrigo Pachuca Martinez (204), Jorge Rodriguez (33), Brayan Angulo (26), Franco Moyano (7), Ricardo Marin (18), Emiliano Gomez (11)
Tigres (3-4-2-1): Nahuel Guzman (1), Romulo (23), Juan José Purata (4), Osvaldo Rodriguez (35), Jonathan Herrera (77), Vladimir Lorona (32), Bernardo Parra (34), Jesus Garza (14), Fernando Gorriaran (8), Marcelo Flores (24), Nicolas Ibanez (9)


Thay người | |||
63’ | Jorge Rodriguez Facundo Waller | 46’ | Osvaldo Rodriguez Juan Francisco Brunetta |
85’ | Emiliano Gomez Sebastian Olmedo | 56’ | Jesus Garza Diego Lainez |
85’ | Jose Pachuca Raul Castillo | 78’ | Marcelo Flores Francisco Cordova |
90’ | Gustavo Ferrareis Pablo González | 78’ | Bernardo Parra Uriel Antuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Jiménez | Felipe Rodríguez | ||
Sebastian Olmedo | Eduardo Tercero | ||
Pablo González | Fernando Ordonez | ||
Raul Castillo | Juan Francisco Brunetta | ||
Facundo Waller | Diego Lainez | ||
Tristhan Jaimes | Francisco Cordova | ||
Denilson Paz | Raymundo Fulgencio | ||
Joan Nungaray | Diego Sanchez | ||
Cristian Mares | Uriel Antuna |
Nhận định Puebla vs Tigres
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puebla
Thành tích gần đây Tigres
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 18 | 33 | T T T T T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 31 | H T T B H |
3 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 6 | 30 | B B B H T |
4 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 9 | 29 | H T T T H |
6 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 7 | 27 | H T B T T |
7 | ![]() | 15 | 9 | 0 | 6 | 6 | 27 | B T T T B |
8 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | -3 | 23 | B H T H H |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | H T B T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | T B T B H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | H B T B H |
12 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | H H B B H |
13 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -13 | 15 | T B T T B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B B H B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | T B T B H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 1 | 10 | -12 | 13 | B B T B T |
17 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -11 | 9 | B B B H B |
18 | ![]() | 14 | 2 | 1 | 11 | -14 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại