- Luuk de Jong (Kiến tạo: Joey Veerman)44
- Patrick van Aanholt (Thay: Mauro Junior)60
- Ricardo Pepi (Thay: Malik Tillman)69
- Hirving Lozano (Thay: Johan Bakayoko)69
- (Pen) Luuk de Jong82
- Boy Waterman (Thay: Walter Benitez)85
- Richard Ledezma (Thay: Shurandy Sambo)85
- (og) Julian Lelieveld86
- Richonell Margaret (Kiến tạo: Chris Lokesa)16
- Godfried Roemeratoe21
- Denilho Cleonise (Thay: Richonell Margaret)46
- Yassin Oukili61
- Jurien Gaari75
- Jeffrey Bruma76
- Kevin Felida (Thay: Reuven Niemeijer)79
- Julian Lelieveld (Thay: Jurien Gaari)79
- Jeffrey Bruma81
- Michiel Kramer (Thay: Chris Lokesa)88
- Mats Seuntjens (Thay: David Min)88
Thống kê trận đấu PSV vs RKC Waalwijk
số liệu thống kê
PSV
RKC Waalwijk
76 Kiểm soát bóng 24
5 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 14
1 Việt vị 0
35 Chuyền dài 8
14 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
11 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSV vs RKC Waalwijk
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Shurandy Sambo (2), André Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Malik Tillman (10), Luuk de Jong (9)
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Jurien Gaari (23), Shawn Adewoye (4), Jeffrey Bruma (25), Aaron Meijers (28), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Richonell Margaret (19), Reuven Niemeijer (27), Chris Lokesa (14), David Min (9)
PSV
4-2-3-1
1
Walter Benítez
2
Shurandy Sambo
5
André Ramalho
18
Olivier Boscagli
17
Mauro Júnior
22
Jerdy Schouten
23
Joey Veerman
11
Johan Bakayoko
20
Guus Til
10
Malik Tillman
9 2
Luuk de Jong
9
David Min
14
Chris Lokesa
27
Reuven Niemeijer
19
Richonell Margaret
6
Yassin Oukili
24
Godfried Roemeratoe
28
Aaron Meijers
25
Jeffrey Bruma
4
Shawn Adewoye
23
Jurien Gaari
1
Etienne Vaessen
RKC Waalwijk
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Mauro Junior Patrick van Aanholt | 46’ | Richonell Margaret Denilho Cleonise |
69’ | Malik Tillman Ricardo Pepi | 79’ | Reuven Niemeijer Kevin Felida |
69’ | Johan Bakayoko Hirving Lozano | 79’ | Jurien Gaari Julian Lelieveld |
85’ | Walter Benitez Boy Waterman | 88’ | David Min Mats Seuntjens |
85’ | Shurandy Sambo Richard Ledezma | 88’ | Chris Lokesa Michiel Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Armel Bella-Kotchap | Kevin Felida | ||
Joël Drommel | Denilho Cleonise | ||
Jordan Teze | Mark Spenkelink | ||
Boy Waterman | Patrick Vroegh | ||
Armando Obispo | Mats Seuntjens | ||
Patrick van Aanholt | Daouda Weidmann | ||
Tygo Land | Ilias Takidine | ||
Ismael Saibari | Michiel Kramer | ||
Richard Ledezma | Joey Kesting | ||
Ricardo Pepi | Thierry Lutonda | ||
Hirving Lozano | Julian Lelieveld |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | |||
Isaac Babadi Chấn thương đầu gối | |||
Noa Lang Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại