Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PSV vs NAC Breda hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Hà Lan - CN, 26/1

Kết thúc
3 : 2

NAC Breda

NAC Breda

Hiệp một: 2-1
CN, 00:45 26/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Hà Lan
Philips Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sydney van Hooijdonk (VAR check)
6
Leo Sauer
26
Guus Til (Kiến tạo: Joey Veerman)
35
Guus Til (Kiến tạo: Luuk de Jong)
45+1'
Ivan Perisic
45+4'
Sana Fernandes (Thay: Adam Kaied)
55
Ismael Saibari (Thay: Guus Til)
69
Raul Paula (Thay: Leo Sauer)
78
Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong)
79
Esmir Bajraktarevic (Thay: Johan Bakayoko)
79
Armando Obispo (Thay: Olivier Boscagli)
80
Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson)
87
Boy Kemper
89
Ricardo Pepi (Kiến tạo: Ismael Saibari)
90+4'
Kacper Kostorz
90+6'

Thống kê trận đấu PSV vs NAC Breda

số liệu thống kê
PSV
PSV
NAC Breda
NAC Breda
65 Kiểm soát bóng 35
6 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PSV vs NAC Breda

PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9)

NAC Breda (4-1-3-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Leo Sauer (77), Dominik Janosek (39), Adam Kaied (14), Elias Mar Omarsson (10), Sydney Van Hooijdonk (29)

PSV
PSV
4-2-3-1
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
17
Mauro Júnior
22
Jerdy Schouten
23
Joey Veerman
11
Johan Bakayoko
20 2
Guus Til
5
Ivan Perišić
9
Luuk de Jong
29
Sydney Van Hooijdonk
10
Elias Mar Omarsson
14
Adam Kaied
39
Dominik Janosek
77
Leo Sauer
16
Maximilien Balard
4
Boy Kemper
5
Jan Van den Bergh
12
Leo Greiml
44
Maxime Busi
99
Daniel Bielica
NAC Breda
NAC Breda
4-1-3-2
Thay người
69’
Guus Til
Ismael Saibari
55’
Adam Kaied
Saná Fernandes
79’
Johan Bakayoko
Esmir Bajraktarevic
78’
Leo Sauer
Raul Paula
79’
Luuk de Jong
Ricardo Pepi
87’
Elias Mar Omarsson
Kacper Kostorz
80’
Olivier Boscagli
Armando Obispo
Cầu thủ dự bị
Joël Drommel
Roy Kortsmit
Niek Schiks
Kostas Lamprou
Rick Karsdorp
Boyd Lucassen
Matteo Dams
Enes Mahmutovic
Wessel Kuhn
Terence Kongolo
Esmir Bajraktarevic
Casper Staring
Isaac Babadi
Clint Leemans
Tygo Land
Kacper Kostorz
Ismael Saibari
Raul Paula
Tay Abed
Fredrik Oldrup Jensen
Ricardo Pepi
Roy Kuijpers
Armando Obispo
Saná Fernandes
Tình hình lực lượng

Sergiño Dest

Chấn thương đầu gối

Cherrion Valerius

Va chạm

Adamo Nagalo

Chấn thương vai

Malik Tillman

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
07/10 - 2012
23/12 - 2012
10/11 - 2013
03/05 - 2014
17/08 - 2014
04/02 - 2015
Cúp quốc gia Hà Lan
09/02 - 2022
H1: 3-0
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 0-2
26/01 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây PSV

Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
H1: 2-1
19/01 - 2025
12/01 - 2025
Giao hữu
07/01 - 2025
VĐQG Hà Lan
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2520323563T T T T T
2PSVPSV2517444555H H H B T
3FC UtrechtFC Utrecht251474849H B H T T
4FC TwenteFC Twente2513751946H T T H T
5FeyenoordFeyenoord2412842144B T H T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar2413471643B T T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles251258641B T B T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard259511-1032H B B T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen258611-1430H H H T B
10FC GroningenFC Groningen247710-1028H B T T H
11NAC BredaNAC Breda258413-1628H B H B H
12HeraclesHeracles256910-1427H T B T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen257513-126B H B H B
14PEC ZwollePEC Zwolle256712-1125H B H B B
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam255911-1024T B B T H
16Willem IIWillem II256613-1324B H B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk244515-1717T T T B B
18Almere City FCAlmere City FC253517-3414T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X