![]() Noni Madueke 13 | |
![]() Tibor Halilovic (Kiến tạo: Siem de Jong) 36 | |
![]() Vinicius (Thay: Erick Gutierrez) 43 | |
![]() Mario Goetze (Kiến tạo: Bruma) 46 | |
![]() Ritsu Doan (Thay: Noni Madueke) 46 | |
![]() Bruma (Thay: Cody Gakpo) 46 | |
![]() Joey Veerman (Kiến tạo: Vinicius) 50 | |
![]() Anthony Musaba (Thay: Sydney van Hooijdonk) 73 | |
![]() Rami Hajal (Thay: Siem de Jong) 73 | |
![]() Marco van Ginkel (Thay: Mario Goetze) 82 | |
![]() Arjen van der Heide (Thay: Tibor Halilovic) 82 | |
![]() Jan Ras (Thay: Thom Haye) 87 | |
![]() Anas Tahiri (Thay: Nicolas Madsen) 87 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Joey Veerman) 90 |
Thống kê trận đấu PSV vs Heerenveen
số liệu thống kê

PSV

Heerenveen
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 15
0 Việt vị 0
30 Chuyền dài 9
9 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 14
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSV vs Heerenveen
PSV (4-2-3-1): Joel Drommel (16), Mauro Junior (17), Jordan Teze (3), Olivier Boscagli (18), Philipp Max (31), Erick Gutierrez (15), Ibrahim Sangare (6), Noni Madueke (10), Joey Veerman (23), Cody Gakpo (11), Mario Goetze (27)
Heerenveen (4-2-3-1): Erwin Mulder (1), Milan van Ewijk (27), Sven van Beek (4), Ibrahim Dresevic (14), Lucas Woudenberg (5), Thom Haye (33), Nicolas Madsen (29), Tibor Halilovic (10), Siem de Jong (6), Amin Sarr (9), Sydney van Hooijdonk (20)

PSV
4-2-3-1
16
Joel Drommel
17
Mauro Junior
3
Jordan Teze
18
Olivier Boscagli
31
Philipp Max
15
Erick Gutierrez
6
Ibrahim Sangare
10
Noni Madueke
23
Joey Veerman
11
Cody Gakpo
27
Mario Goetze
20
Sydney van Hooijdonk
9
Amin Sarr
6
Siem de Jong
10
Tibor Halilovic
29
Nicolas Madsen
33
Thom Haye
5
Lucas Woudenberg
14
Ibrahim Dresevic
4
Sven van Beek
27
Milan van Ewijk
1
Erwin Mulder

Heerenveen
4-2-3-1
Thay người | |||
43’ | Erick Gutierrez Vinicius | 73’ | Sydney van Hooijdonk Anthony Musaba |
46’ | Cody Gakpo Bruma | 73’ | Siem de Jong Rami Hajal |
46’ | Noni Madueke Ritsu Doan | 82’ | Tibor Halilovic Arjen van der Heide |
82’ | Mario Goetze Marco van Ginkel | 87’ | Nicolas Madsen Anas Tahiri |
90’ | Joey Veerman Yorbe Vertessen | 87’ | Thom Haye Jan Ras |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincent Mueller | Rami Kaib | ||
Marco van Ginkel | Anthony Musaba | ||
Vinicius | Filip Stevanovic | ||
Bruma | Rami Hajal | ||
Ritsu Doan | Xavier Mous | ||
Yorbe Vertessen | Jan Bekkema | ||
Dennis Vos | Syb van Ottele | ||
Maxime Delanghe | Nick Bakker | ||
Eran Zahavi | Hamdi Akujobi | ||
Anas Tahiri | |||
Jan Ras | |||
Arjen van der Heide |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại