![]() Guus Til (Kiến tạo: Luuk de Jong) 11 | |
![]() Hirving Lozano (Kiến tạo: Luuk de Jong) 27 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong) 35 | |
![]() Joey Veerman (Kiến tạo: Malik Tillman) 63 | |
![]() Victor Edvardsen (Thay: Calvin Twigt) 64 | |
![]() Jerdy Schouten (Thay: Joey Veerman) 65 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Johan Bakayoko) 65 | |
![]() Bobby Adekanye (Thay: Mathis Suray) 65 | |
![]() Evert Linthorst (Thay: Finn Stokkers) 65 | |
![]() Gerrit Nauber 73 | |
![]() Aske Adelgaard (Thay: Dean James) 74 | |
![]() Robbin Weijenberg (Thay: Oliver Antman) 82 | |
![]() Isaac Babadi (Thay: Guus Til) 86 | |
![]() Tygo Land (Thay: Malik Tillman) 86 | |
![]() Mats Deijl 88 | |
![]() Joris Kramer 90+5' |
Thống kê trận đấu PSV vs Go Ahead Eagles
số liệu thống kê

PSV

Go Ahead Eagles
71 Kiểm soát bóng 29
8 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 11
0 Việt vị 1
20 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 7
1 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSV vs Go Ahead Eagles
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (31), Guus Til (20), Joey Veerman (23), Malik Tillman (7), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Hirving Lozano (27)
Go Ahead Eagles (5-4-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Enric Llansana (21), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Oliver Antman (19), Mathis Suray (17), Calvin Twigt (6), Jakob Breum (7), Finn Stokkers (27)

PSV
4-3-3
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
31
Matteo Dams
20
Guus Til
23
Joey Veerman
7
Malik Tillman
11
Johan Bakayoko
9
Luuk de Jong
27
Hirving Lozano
27
Finn Stokkers
7
Jakob Breum
6
Calvin Twigt
17
Mathis Suray
19
Oliver Antman
5
Dean James
4
Joris Kramer
3
Gerrit Nauber
21
Enric Llansana
2
Mats Deijl
1
Luca Plogmann

Go Ahead Eagles
5-4-1
Thay người | |||
35’ | Luuk de Jong Ricardo Pepi | 64’ | Calvin Twigt Victor Edvardsen |
65’ | Joey Veerman Jerdy Schouten | 65’ | Finn Stokkers Evert Linthorst |
65’ | Johan Bakayoko Couhaib Driouech | 65’ | Mathis Suray Bobby Adekanye |
86’ | Guus Til Isaac Babadi | 74’ | Dean James Aske Adelgaard |
86’ | Malik Tillman Tygo Land | 82’ | Oliver Antman Robbin Weijenberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Jerdy Schouten | Jari De Busser | ||
Joël Drommel | Nando Verdoni | ||
Niek Schiks | Luca Everink | ||
Michael Bresser | Aske Adelgaard | ||
Isaac Babadi | Evert Linthorst | ||
Tygo Land | Robbin Weijenberg | ||
Ricardo Pepi | Pim Saathof | ||
Couhaib Driouech | Bobby Adekanye | ||
Wessel Kuhn | Milan Smit | ||
Victor Edvardsen |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Julius Dirksen Chấn thương đầu gối | ||
Armando Obispo Chấn thương đầu gối | |||
Ismael Saibari Không xác định | |||
Mauro Júnior Chấn thương gân kheo |
Nhận định PSV vs Go Ahead Eagles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại