Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
(VAR check)
19
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
(VAR check)
45
Luuk De Jong (Thay: Anwar El Ghazi)
46
Luuk de Jong (Thay: Anwar El-Ghazi)
46
Joey Veerman (Kiến tạo: Luuk De Jong)
55
Thomas Partey (Thay: Albert Sambi Lokonga)
57
Bukayo Saka (Thay: Martin Oedegaard)
57
Kieran Tierney
58
Luuk De Jong (Kiến tạo: Cody Gakpo)
63
Gabriel Jesus (Thay: Rob Holding)
64
Philipp Mwene
67
Gabriel Martinelli
67
Gabriel (Thay: Kieran Tierney)
74
Ben White (Thay: Takehiro Tomiyasu)
74
Gabriel Jesus
79
Noni Madueke (Thay: Xavi Simons)
80
Jordan Teze (Thay: Jarrad Branthwaite)
80
Granit Xhaka
80
Xavi Simons
80
Guus Til (Thay: Joey Veerman)
81
Xavi Simons
82
Mauro Junior (Thay: Cody Gakpo)
84

Thống kê trận đấu PSV vs Arsenal

số liệu thống kê
PSV
PSV
Arsenal
Arsenal
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 15
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PSV vs Arsenal

Tất cả (133)
90+3'

Đá phạt Arsenal.

90+3'

Eindhoven có một quả phát bóng lên.

90+2'

Arsenal được hưởng quả phạt góc do công Marco Di Bello.

90+1'

Marco Di Bello ra hiệu cho Arsenal một quả phạt trực tiếp.

90'

Eindhoven có một quả phát bóng lên.

89'

Ném biên dành cho Eindhoven trong hiệp của họ.

88'

Bóng an toàn khi Arsenal được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

87'

Quả phát bóng lên cho Arsenal tại Philips Stadion.

87'

Quả phạt góc được trao cho Eindhoven.

86'

Marco Di Bello ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Eindhoven trong phần sân của họ.

85'

Ném biên dành cho Eindhoven trong hiệp của họ.

85'

Đá phạt cho Arsenal ở phần sân của Eindhoven.

84'

Ném biên cho Arsenal.

84'

Rutgerus Johannes Martinus van Nistelrooy (Eindhoven) thay người thứ năm, Mauro Junior thay Cody Gakpo.

83'

Liệu Eindhoven có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Arsenal?

83'

Eindhoven được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

82' Granit Xhaka (Arsenal) đã dính thẻ vàng và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.

Granit Xhaka (Arsenal) đã dính thẻ vàng và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.

82' Xavi Simons (Eindhoven) lúc này không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.

Xavi Simons (Eindhoven) lúc này không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.

81' Granit Xhaka (Arsenal) đã dính thẻ vàng và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.

Granit Xhaka (Arsenal) đã dính thẻ vàng và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.

81'

Rutgerus Johannes Martinus van Nistelrooy đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Philips Stadion với Guus Til thay Joey Veerman.

81'

Rutgerus Johannes Martinus van Nistelrooy (Eindhoven) thay người thứ ba, Jordan Teze thay cho Jarrad Branthwaite.

Đội hình xuất phát PSV vs Arsenal

PSV (4-2-3-1): Walter Benitez (1), Philipp Mwene (29), Andre Ramalho Silva (5), Jarrad Branthwaite (22), Philipp Max (31), Ibrahim Sangare (6), Erick Gutierrez (15), Anwar El Ghazi (21), Joey Veerman (23), Cody Gakpo (11), Xavi Simons (7)

Arsenal (4-3-3): Aaron Ramsdale (1), Takehiro Tomiyasu (18), William Saliba (12), Rob Holding (16), Kieran Tierney (3), Martin Odegaard (8), Albert Sambi Lokonga (23), Granit Xhaka (34), Fabio Vieira (21), Edward Nketiah (14), Gabriel Martinelli (11)

PSV
PSV
4-2-3-1
1
Walter Benitez
29
Philipp Mwene
5
Andre Ramalho Silva
22
Jarrad Branthwaite
31
Philipp Max
6
Ibrahim Sangare
15
Erick Gutierrez
21
Anwar El Ghazi
23
Joey Veerman
11
Cody Gakpo
7
Xavi Simons
11
Gabriel Martinelli
14
Edward Nketiah
21
Fabio Vieira
34
Granit Xhaka
23
Albert Sambi Lokonga
8
Martin Odegaard
3
Kieran Tierney
16
Rob Holding
12
William Saliba
18
Takehiro Tomiyasu
1
Aaron Ramsdale
Arsenal
Arsenal
4-3-3
Thay người
46’
Anwar El-Ghazi
Luuk De Jong
57’
Albert Sambi Lokonga
Thomas Partey
80’
Jarrad Branthwaite
Jordan Teze
57’
Martin Oedegaard
Bukayo Saka
80’
Xavi Simons
Noni Madueke
64’
Rob Holding
Gabriel Jesus
81’
Joey Veerman
Guus Til
74’
Takehiro Tomiyasu
Ben White
84’
Cody Gakpo
Mauro Junior
74’
Kieran Tierney
Gabriel Magalhaes
Cầu thủ dự bị
Joel Drommel
Ben White
Boy Waterman
Thomas Partey
Ki-Jana Hoever
Gabriel Magalhaes
Jordan Teze
Bukayo Saka
Armando Obispo
Gabriel Jesus
Marco Van Ginkel
Cedric Soares
Luuk De Jong
Reiss Nelson
Noni Madueke
Matthew Smith
Mauro Junior
Karl Jacob Hein
Guus Til
Catalin Cirjan
Johan Bakayoko
Bradley Ibrahim
Richard Ledezma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
21/10 - 2022
H1: 0-0
27/10 - 2022
H1: 0-0
Champions League
21/09 - 2023
H1: 3-0
13/12 - 2023
H1: 0-1
05/03 - 2025
H1: 1-3
13/03 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây PSV

Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Arsenal

Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
Premier League
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Carabao Cup
06/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 1-2
Premier League
25/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow