![]() Haris Tuharea 24 | |
![]() Derry Rachman 27 | |
![]() Irkham Milla (Kiến tạo: Jehad Ayoub) 36 | |
![]() Rizky Dwi Febrianto 45 | |
![]() Muhammad Rafli 50 | |
![]() Dedik Setiawan (Thay: Ilham Udin Armaiyn) 56 | |
![]() Abel Issa Camara 59 | |
![]() Ievgen Bokhashvili 65 | |
![]() Jonathan Cantillana 66 | |
![]() Jonathan Cantillana (Thay: Irkham Milla) 66 | |
![]() Arkhan Fikri (Thay: Jayus Hariono) 69 | |
![]() Ievgen Bokhashvili 73 | |
![]() Kevin Gomes (Thay: Haris Tuharea) 78 | |
![]() Hokky Bintang (Thay: Ievgen Bokhashvili) 90 | |
![]() Johan Ahmad Farizi 90+4' |
Thống kê trận đấu PSS Sleman vs Arema FC
số liệu thống kê

PSS Sleman

Arema FC
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSS Sleman vs Arema FC
PSS Sleman (4-2-3-1): Muhammad Ridwan (12), Ibrahim Sanjaya (2), Ifan Nanda (78), Nur Diansyah (44), Derry Rachman (69), Jehad Ayoub (6), Kim Kurniawan (23), Haris Tuharea (20), Todd Ferre (46), Irkham Milla (27), Ievgen Bokhashvili (10)
Arema FC (4-1-3-2): Maringa (90), Rizky Dwi Febrianto (12), Sergio Silva (4), Bagas Nugroho (5), Johan Ahmad Farizi (87), Jayus Hariono (14), Dendi Santoso (41), Evan Dimas (6), Ilham Udin Armaiyn (30), Muhammad Rafli (10), Abel Camara (29)

PSS Sleman
4-2-3-1
12
Muhammad Ridwan
2
Ibrahim Sanjaya
78
Ifan Nanda
44
Nur Diansyah
69
Derry Rachman
6
Jehad Ayoub
23
Kim Kurniawan
20
Haris Tuharea
46
Todd Ferre
27
Irkham Milla
10
Ievgen Bokhashvili
29
Abel Camara
10
Muhammad Rafli
30
Ilham Udin Armaiyn
6
Evan Dimas
41
Dendi Santoso
14
Jayus Hariono
87
Johan Ahmad Farizi
5
Bagas Nugroho
4
Sergio Silva
12
Rizky Dwi Febrianto
90
Maringa

Arema FC
4-1-3-2
Thay người | |||
66’ | Irkham Milla Jonathan Cantillana | 56’ | Ilham Udin Armaiyn Dedik Setiawan |
78’ | Haris Tuharea Kevin Gomes | 69’ | Jayus Hariono Arkhan Fikri |
90’ | Ievgen Bokhashvili Hokky Bintang |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Cantillana | Andriyas Francisco | ||
Wahyu Sukarta | Achmad Ramadani | ||
Marckho Sandy Merauje | Arkhan Fikri | ||
Kevin Gomes | Renshi Yamaguchi | ||
Hokky Bintang | Andik Rama | ||
Dedi Gusmawan | Hamzah Tito | ||
Rachmad Hidayat | Kushedya Hari Yudo | ||
Saddam Gaffar | Dedik Setiawan | ||
Tri Hamdani | Gian Zola Nugraha | ||
Riki Saputro | Joko Susilo |
Nhận định PSS Sleman vs Arema FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây PSS Sleman
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Arema FC
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 9 | 2 | 23 | 57 | H H B T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 7 | 6 | 25 | 49 | B T T T B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 4 | 48 | T B T T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 10 | 43 | B H B T B |
5 | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T T H T | |
6 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | T T B B T |
7 | ![]() | 27 | 9 | 13 | 5 | 9 | 40 | H T T B H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | H B H H B |
9 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 6 | 39 | H T H B T |
10 | 27 | 10 | 7 | 10 | -1 | 37 | B H H T T | |
11 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -6 | 36 | B B H B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -2 | 35 | H H B B H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -8 | 29 | T B T T H |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H H T H T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B H H B H |
16 | 27 | 5 | 7 | 15 | -26 | 22 | T H H B B | |
17 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -9 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -22 | 21 | T H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại