![]() Festim Shatri 54 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Festim Shatri) 61 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Stjepan Davidovic) 63 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Nino Vukasovic) 63 | |
![]() Niko Gajzler (Thay: Storman) 63 | |
![]() Maj Fogec (Thay: Alexander Stozinic) 72 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Semir Smajlagic) 72 | |
![]() Miha Kompan Breznik (Thay: Halifa Kujabi) 76 | |
![]() Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec) 81 | |
![]() Salo (Thay: Matic Zavnik) 85 | |
![]() Marko Brkljaca (Thay: Mark Gulic) 85 | |
![]() Andrej Pogacar 90+3' |
Thống kê trận đấu Primorje vs Radomlje
số liệu thống kê

Primorje

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Radomlje
Thay người | |||
61’ | Festim Shatri Tarik Candic | 0’ | Andrej Pogacar Stjepan Davidovic |
72’ | Alexander Stozinic Maj Fogec | 63’ | Nino Vukasovic Zan Zaler |
72’ | Semir Smajlagic Ishaq Rafiu | 63’ | Stjepan Davidovic Andrej Pogacar |
85’ | Matic Zavnik Salo | 63’ | Storman Niko Gajzler |
85’ | Mark Gulic Marko Brkljaca | 76’ | Halifa Kujabi Miha Kompan Breznik |
81’ | Nino Kukovec Aleksandar Vucenovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Uros Korun | ||
Maj Fogec | Zan Zaler | ||
Radovan Rakic | Miha Kompan Breznik | ||
Salo | Sandro Zukic | ||
Edvin Suljanovic | Nemanja Gavirc | ||
Mirko Mutavcic | Andrej Pogacar | ||
Marko Brkljaca | Marko Cukon | ||
Dusan Ignjatovic | Stjepan Davidovic | ||
Nik Jermol | Niko Gajzler | ||
Kevin Benkic | Noel Bilic | ||
Ishaq Rafiu | Aleksandar Vucenovic | ||
Tarik Candic | Jakob Kobal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại