- (Pen) Semir Smajlagic11
- Domagoj Babin (Thay: Marko Brkljaca)59
- Elias Miguel Trevizan Telles (Thay: Nik Jermol)67
- Ishaq Rafiu (Thay: Mark Gulic)67
- Dusan Ignjatovic (Thay: Semir Smajlagic)78
- Tarik Candic (Thay: Festim Shatri)79
- Klemen Nemanic55
- Mario Kvesic66
- (Pen) Edmilson Filho75
- Marco Dulca (Thay: Klemen Nemanic)81
- Eguaras (Thay: Mark Zabukovnik)82
- Tamar Svetlin (Thay: Svit Seslar)85
- Clement Lhernault (Thay: Zan Karnicnik)85
Thống kê trận đấu Primorje vs NK Celje
số liệu thống kê
Primorje
NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs NK Celje
Thay người | |||
59’ | Marko Brkljaca Domagoj Babin | 81’ | Klemen Nemanic Marco Dulca |
67’ | Mark Gulic Ishaq Rafiu | 82’ | Mark Zabukovnik Eguaras |
67’ | Nik Jermol Elias Miguel Trevizan Telles | 85’ | Zan Karnicnik Clement Lhernault |
78’ | Semir Smajlagic Dusan Ignjatovic | 85’ | Svit Seslar Tamar Svetlin |
79’ | Festim Shatri Tarik Candic |
Cầu thủ dự bị | |||
Domagoj Babin | Luka Bobicanec | ||
Kevin Benkic | Marco Dulca | ||
Tarik Candic | Eguaras | ||
Miha Dobnikar | Matija Kavcic | ||
Dusan Ignjatovic | Nino Kouter | ||
Tony Macan | Clement Lhernault | ||
Mirko Mutavcic | Matjaz Rozman | ||
Ishaq Rafiu | Tamar Svetlin | ||
Radovan Rakic | Damjan Vuklisevic | ||
Alexander Stozinic | |||
Edvin Suljanovic | |||
Elias Miguel Trevizan Telles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại