Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Primorje vs Nafta hôm nay 05-03-2022

Giải Hạng nhất Slovenia - Th 7, 05/3

Kết thúc

Primorje

Primorje

1 : 1

Nafta

Nafta

Hiệp một: 1-1
T7, 20:30 05/03/2022
Vòng 19 - Hạng nhất Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Primorje vs Nafta

số liệu thống kê
Primorje
Primorje
Nafta
Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Slovenia
21/08 - 2021
H1: 0-0
05/03 - 2022
H1: 1-1
30/07 - 2022
H1: 0-1
13/11 - 2022
H1: 0-2
02/09 - 2023
H1: 1-0
16/03 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
11/08 - 2024
H1: 0-2
26/10 - 2024
H1: 0-0
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Primorje

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
21/02 - 2025
07/02 - 2025
02/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Nafta

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
05/03 - 2025
VĐQG Slovenia
01/03 - 2025
21/02 - 2025
16/02 - 2025
07/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 1-0
01/12 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TaborTabor1810621736T T T H T
2GoricaGorica1810621736T H H T B
3AluminijAluminij1811341136T T H T B
4Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje189541132T H T T B
5NK TriglavNK Triglav18936930B B T B B
6DravinjaDravinja18936430T B T H T
7NK BistricaNK Bistrica18783829H T H H T
8ND BeltinciND Beltinci18738124B T B H T
9ND BiljeND Bilje18657-123B H T T B
10NK KrkaNK Krka18639-521B H B B T
11JadranJadran18639-521H B B B B
12ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana18468-1318B H B H T
13Rudar VelenjeRudar Velenje18387-1217B H H H T
14ND Slovan LjubljanaND Slovan Ljubljana18369-815T B T B H
15TolminTolmin184311-1115H B B T H
16Drava PtujDrava Ptuj183312-2312H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X