![]() Ahmed Sidibe 9 | |
![]() Maj Fogec (Thay: Alexander Stozinic) 26 | |
![]() Haris Kadric 45+5' | |
![]() Festim Shatri (Thay: Domagoj Babin) 46 | |
![]() Haris Dedic (Thay: Mirko Mutavcic) 60 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Haris Kadric) 60 | |
![]() Toni Domgjoni (Thay: Di Mateo Lovric) 60 | |
![]() Isaac Matondo (Thay: Kamil Manseri) 60 | |
![]() Deni Juric (Thay: Felipe Curcio) 71 | |
![]() Haris Dedic 79 | |
![]() Alvaro Uriarte Calderon (Thay: Ishaq Rafiu) 80 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Koper
số liệu thống kê

Primorje

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Koper
Primorje: Josip Posavec (12), Mirko Mutavcic (80), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Alexander Stozinic (16), Nik Jermol (21), Domagoj Babin (11), Zan Besir (17), Matic Zavnik (10), Ishaq Rafiu (31), Haris Kadric (99)
Koper: Luka Bas (73), Veljko Mijailovic (32), Maj Mittendorfer (15), Felipe Curcio (3), Ahmed Franck Sidibe (48), Di Mateo Lovric (35), Denis Popovic (22), Fran Tomek (33), Kamil Manseri (99), Omar El Manssouri (10), Tomi Juric (9)
Thay người | |||
26’ | Alexander Stozinic Maj Fogec | 60’ | Di Mateo Lovric Toni Domgjoni |
46’ | Domagoj Babin Festim Shatri | 60’ | Kamil Manseri Isaac Matondo |
60’ | Haris Kadric Mark Gulic | 71’ | Felipe Curcio Deni Juric |
60’ | Mirko Mutavcic Haris Dedic | ||
80’ | Ishaq Rafiu Alvaro Uriarte Calderon |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Metod Jurhar | ||
Roger Murillo | Tadej Bonaca | ||
Radovan Rakic | Dominik Ivkic | ||
Mark Gulic | Mark Pabai | ||
Tarik Candic | Lan Vidmar | ||
Alvaro Uriarte Calderon | Jean-Pierre Longonda | ||
Festim Shatri | Toni Domgjoni | ||
Edvin Suljanovic | Nik Omladic | ||
Niko Rak | Aljaz Zalaznik | ||
Haris Dedic | Enej Jelenic | ||
Maj Fogec | Isaac Matondo | ||
Samo Matjaz | Deni Juric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 6 | 3 | 28 | 51 | T T T B B |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 25 | 48 | T B T T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -2 | 30 | T H B H T |
7 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -16 | 27 | B H B H H |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại