![]() Danijel Sturm 8 | |
![]() Semir Smajlagic 45+1' | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Luka Baruca) 46 | |
![]() (Pen) Mark Gulic 63 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Danijel Sturm) 64 | |
![]() Haris Vuckic (Thay: Aljaz Zabukovnik) 71 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Mark Gulic) 72 | |
![]() Andraz Ruedl (Thay: Semir Smajlagic) 80 | |
![]() Tomi Gobec (Thay: Nick Perc) 84 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Zan Besir) 90 | |
![]() Dusan Ignjatovic (Thay: Matic Zavnik) 90 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Domzale
số liệu thống kê

Primorje

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Domzale
Thay người | |||
72’ | Mark Gulic Ishaq Rafiu | 46’ | Luka Baruca Tom Alen Tolic |
80’ | Semir Smajlagic Andraz Ruedl | 64’ | Danijel Sturm Mario Krstovski |
90’ | Zan Besir Tarik Candic | 71’ | Aljaz Zabukovnik Haris Vuckic |
90’ | Matic Zavnik Dusan Ignjatovic | 84’ | Nick Perc Tomi Gobec |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarik Candic | Belmin Bobaric | ||
Haris Dedic | Tomi Gobec | ||
Salo | Nermin Hodzic | ||
Dusan Ignjatovic | Rene Hrvatin | ||
Nik Jermol | Luka Dovzan Karahodzic | ||
Miha Kobal | Mario Krstovski | ||
Tony Macan | Edvin Krupic | ||
Ishaq Rafiu | Morre Makadji | ||
Radovan Rakic | Vid Stefanec | ||
Andraz Ruedl | Tom Alen Tolic | ||
Alexander Stozinic | Rok Vodisek | ||
Edvin Suljanovic | Haris Vuckic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 8 | 6 | 26 | 56 | T B H H T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T H H T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 16 | 51 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 3 | 46 | B B B H B |
6 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -16 | 36 | H B T H H |
7 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -8 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -20 | 32 | H B T T B |
9 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -25 | 25 | T B H H H |
10 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -30 | 23 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại