![]() Jakob Tranziska 15 | |
![]() Matyas Conk 17 | |
![]() Alexandr Barta 26 | |
![]() Jakob Tranziska 40 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây Pribram
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
![]() Jakob Tranziska 15 | |
![]() Matyas Conk 17 | |
![]() Alexandr Barta 26 | |
![]() Jakob Tranziska 40 |